Allianz SE VNA O.N. (ALVG)

Xetra
Tiền tệ tính theo EUR
308.90
-1.90(-0.61%)
Đóng cửa

Bảng Cân đối Kế toán ALVG

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,011,1851,060,0121,139,429935,897983,174
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Tổng Giá Trị Đầu Tư
Khoản Đầu Tư Vào Chứng Khoán Nợ
Tổng Khoản Đầu Tư Vào Vốn Sở Hữu và Chứng Khoán Ưu Đãi
Bất Động Sản Thuộc Sở Hữu
Khoản Vay Thế Chấp
Khoản Vay Hợp Đồng Bảo Hiểm
Tổng Các Khoản Đầu Tư Khác
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tái Bảo Hiểm Có Thể Thu Hồi
Các Khoản Phải Thu Khác
Chi Phí Mua Lại Hợp Đồng Bảo Hiểm Trả Chậm
Tài Sản Tài Khoản Riêng Lẻ
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Tổng Tài Sản Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
Nợ Bảo Hiểm và Niên Kim
Yêu Cầu Bồi Thường Chưa Thanh Toán
Bảo Phí Chưa Hưởng
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Khoản Vay Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+12.66%+4.83%+7.49%-17.86%+5.05%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa640,637678,807685,265611,184635,217
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa533,967568,366552,486430,452443,660
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa80,88375,53198,46849,06548,090
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,04914,29416,92325,86123,924
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,1724,5095,42627,85532,341
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,26216,10017,03717,72218,920
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21,18123,77462,67925,60524,719
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa134,339138,492144,97482,87389,784
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24,77721,83023,756--
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa132,168137,307158,346141,034152,872
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,8269,8269,74110,35310,216
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19,57020,23321,21114,53414,693
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9,744-10,407-11,470-4,181-4,477
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,79615,60418,73218,44218,649
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,20713,48915,94516,25516,621
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,5892,1152,7872,1872,028
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,19918,27218,89928,68432,797
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,2153,6583,8072,4232,652
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,9507,4377,26913,53017,023
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,1331,0061,9106,3695,992
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,9016,1715,9136,3627,130
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa670,989696,734724,595740,799776,944
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25,46825,34127,501--
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,705467403--
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,252----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa453467403--
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,7577,5977,1061,1231,103
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa933,820975,4181,055,207877,162919,594
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Chứng Khoán Ưu Đãi của Định Chế Tín Thác
Nợ Tài Khoản Riêng Lẻ
Tổng Quyền Lợi Thiểu Số
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.98%+4.45%+8.18%-16.87%+4.84%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27,88330,36530,10628,37528,928
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,3382,2582,3872,7402,730
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa132,168137,307158,346--
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,3633,7734,2704,3205,103
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa54,40760,93460,40897,857103,332
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22,89027,53024,5008,99412,635
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,5388,5955,6262,1582,124
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,14811,72115,98576,35877,252
Tổng Vốn Sở Hữu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa77,36584,59484,22258,73563,580
Tổng Vốn Sở Hữu Ưu Đãi
Cổ Phiếu Ưu Đãi Được Hoàn Lại
Cổ Phiếu Ưu Đãi Không Được Hoàn Lại
Cổ Phiếu Ưu Đãi Có Thể Chuyển Đổi