Fisker Inc (FSR)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
1.57
-0.21(-11.80%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
1.59+0.02(+1.27%)

Dữ liệu Lịch sử FSR

Khung Thời Gian
Daily
01/11/2023 - 01/12/2023
NgàyLần cuối MởCao Thấp KL % Thay đổi
1.581.811.851.5730.82M-11.24%
1.781.841.971.7720.89M-3.78%
1.851.871.871.7620.36M+1.09%
1.832.232.231.8236.84M-17.94%
2.232.282.342.1616.52M+5.19%
2.122.002.121.7940.02M+6.00%
2.002.212.221.9932.54M-14.89%
2.352.432.762.3140.65M-3.29%
2.432.852.862.4040.42M-13.52%
2.813.283.282.8123.00M-14.07%
3.273.373.593.1620.02M-2.10%
3.343.233.643.1140.60M-18.73%
4.113.934.123.748.69M+7.03%
3.843.803.863.6812.01M+1.32%
3.793.994.053.6913.86M-5.01%
3.994.254.263.9314.01M-8.70%
4.374.364.444.2610.51M0.00%
4.374.604.614.289.60M-3.96%
4.554.865.014.5410.79M-4.61%
4.774.494.774.419.50M+10.16%
4.334.504.534.297.87M-3.78%
Cao nhất
5.01
% Thay đổi
-64.89
Trung bình
3.13
Chênh lệch
3.44
Thấp nhất
1.57