💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm NayBắt đầu

Albertsons Companies (ACI)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
18.59
+0.09(+0.49%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
18.590.00(0.00%)

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ ACI

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2015
28/02
2016
27/02
2017
25/02
2018
24/02
2019
23/02
2020
29/02
2021
27/02
2022
26/02
2023
25/02
2024
24/02
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,903.93,902.53,513.42,853.92,659.5
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình Và Vô Hình
Tổng Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm
Tổng Các Khoản Mục Không Tiền Mặt Khác
Thay Đổi Trong Các Tài Sản Ròng Từ Hoạt Động Kinh Doanh
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+12.8%+104.97%-9.97%-18.77%-6.81%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa466.4850.21,619.61,513.51,296
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,2612,103.22,266.92,394.92,363.7
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa40.436.161.781.896.1
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-288-170.6239.8216.168
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-575.91,083.6-674.6-1,352.4-1,164.3
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-378.5-1,572-1,538.9-1,977.3-1,746.7
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Doanh Số Bán Bất Động Sản, Nhà Máy và Trang Thiết Bị
Chi Phí Tiền Mặt
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-336.06%-315.32%+2.11%-28.49%+11.66%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,475.1-1,630.2-1,606.5-2,153.9-2,031.3
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,096.7161.651.9195.2217.6
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--97.9-25.4--
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.1-5.541.1-18.667
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,014.2-1,041.8-789.5-3,365.4-1,183.4
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-53.26%+48.28%+24.22%-326.27%+64.84%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,8744,094-2,150150
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,8744,094-2,150150
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5,785.9-4,526.6-408.9-1,222.4-1,020.1
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5,785.9-4,526.6-408.9-1,222.4-1,020.1
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-18.8-1,895.3-29.4-44-38.8
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,680---
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--159.7-322-320.4-277
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----3,916.9-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-83.5-234.2-29.2-3,928.62.5
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-488.81,288.71,185-2,488.8-270.6
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa959.5428.31,7172,944.6459.3
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa470.71,7172,902455.8188.7
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,172.212,259.012,858.61,113.751,213.99
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+49.01%+92.71%+26.54%-61.04%+9%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-27.27%12.84%5.84%5.09%
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)