Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Mua | Mua Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Mua |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21,450.00 | 21,600.00 | 21,250.00 | +50.00 | +0.23% | 286.40K | Ho Chi Minh | |||
24,550.00 | 24,600.00 | 24,000.00 | +550.0 | +2.29% | 33.32M | Ho Chi Minh | |||
17,500.00 | 17,600.00 | 17,450.00 | +50.0 | +0.29% | 22.00K | Ho Chi Minh | |||
66,200.00 | 67,000.00 | 65,000.00 | +1,200 | +1.85% | 2.40M | Ho Chi Minh | |||
46,200.00 | 46,550.00 | 46,000.00 | -200.0 | -0.43% | 1.92M | Ho Chi Minh | |||
26,500.00 | 26,850.00 | 26,500.00 | -50.0 | -0.19% | 405.90K | Ho Chi Minh | |||
67,700.00 | 68,000.00 | 67,500.00 | -300.0 | -0.44% | 580.10K | Ho Chi Minh | |||
22,000.00 | 22,350.00 | 21,950.00 | -200.0 | -0.90% | 202.10K | Ho Chi Minh | |||
23,900.00 | 24,000.00 | 23,350.00 | +550.0 | +2.36% | 3.08M | Ho Chi Minh | |||
27,250.00 | 27,400.00 | 27,150.00 | -100.0 | -0.37% | 3.63M | Ho Chi Minh | |||
113,000.00 | 114,000.00 | 112,000.00 | -1,000.0 | -0.88% | 173.30K | Ho Chi Minh | |||
20,700.00 | 20,950.00 | 20,700.00 | +50.0 | +0.24% | 707.90K | Ho Chi Minh | |||
9,800.00 | 9,800.00 | 9,700.00 | 0.0 | 0.00% | 2.39K | Hà Nội | |||
114,100.00 | 124,000.00 | 114,100.00 | -4,500.0 | -3.79% | 1.10K | Ho Chi Minh | |||
4,930.00 | 4,980.00 | 4,920.00 | -40.0 | -0.80% | 23.20K | Ho Chi Minh |