🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

AGL Energy Ltd (AGL)

Sydney
Tiền tệ tính theo AUD
Miễn trừ Trách nhiệm
11.73
-0.01(-0.09%)
Đóng cửa

Bảng Cân đối Kế toán AGL

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2015
30/06
2016
30/06
2017
30/06
2018
30/06
2019
30/06
2020
30/06
2021
30/06
2022
30/06
2023
30/06
2024
30/06
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,1223,6758,6314,5754,860
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tổng Chứng Khoán Tài Sản Giao Dịch
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Khoản Nợ Phải Thu
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14188127148932
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+22.61%-37.59%+44.32%+16.54%+529.73%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3263830
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,5101,8742,8991,8082,175
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1601802984529
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,6702,0543,1971,8532,204
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa400418369346323
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5571858494
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8561,0414,8272,1061,277
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8561,0414,8272,1061,277
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,60715,45019,27015,23815,661
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Tài Sản Thuộc Quản Lý
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Tổng Tài Sản Khác
Đầu Tư Dài Hạn
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.44%+5.77%+24.72%-20.92%+2.78%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,6406,2836,0135,4185,717
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,67510,72910,99811,07011,771
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,035-4,446-4,985-5,652-6,054
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,6383,3023,2523,1823,100
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,8792,4402,4462,4462,446
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa759862806736654
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,2072,1901,3742,0631,984
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa257340535488489
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---414
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa297971344926780
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa653879495645701
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,3882,9757,6074,1874,557
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,6359,94412,75310,11910,230
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Chứng Khoán Ưu Đãi của Định Chế Tín Thác
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác