ABB Ltd (ABB)

Stockholm
Tiền tệ tính theo SEK
Miễn trừ Trách nhiệm
414.9
-5.1(-1.21%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Phân tích Kỹ thuật ABB

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Bán
Mua7Trung Tính1Bán13

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Bán Mạnh
Mua1Trung Tính1Bán7

Trung bình Động

Trung Tính
Mua6Bán6

Tổng kết:Bán

Trung bình Động:Trung TínhMua: (6)Bán: (6)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Bán MạnhMua: (1)Bán: (7)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Bán MạnhMua: 1Trung Tính: 1Bán: 7
04/12/2023 10:40 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)51.015Trung Tính
STOCH(9,6)38.689Bán
STOCHRSI(14)0Bán quá mức
MACD(12,26)2.4Mua
ADX(14)30.663Bán
Williams %R-95.294Bán quá mức
CCI(14)-153.1017Bán
ATR(14)1.8714Biến Động Ít Hơn
Highs/Lows(14)-3.0214Bán
Ultimate Oscillator37.786Bán
ROC-0.551Bán
Bull/Bear Power(13)-3.702Bán

Trung bình Động

Tổng kết: Trung TínhMua: 6Bán: 6
04/12/2023 10:40 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
417.2
Bán
416.4
Bán
MA10
418.3
Bán
417.3
Bán
MA20
417.9
Bán
415.7
Bán
MA50
408.5
Mua
410.9
Mua
MA100
405.1
Mua
405.4
Mua
MA200
396.4
Mua
399.7
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển413413.7414.4415.1415.8416.5417.2
Fibonacci413.7414.2414.6415.1415.6416416.5
Camarilla414.8414.9415.1415.1415.3415.5415.6
Woodie413.2413.8414.6415.2416416.6417.4
DeMark--414.1414.9415.5--