CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường (ACM)

HNX
Tiền tệ tính theo VND
700.00
0.00(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập ACM B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,979.6----
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-21.52%----
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,506.55----
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,473.05----
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-76.35%----
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.83%----
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7,863.4146,152.721,625.99572.781,017.42
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-110.12%+686.93%-96.48%-64.77%+77.63%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7,863.4146,152.721,625.99572.781,017.42
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,336.47-46,152.72-1,625.99-572.78-1,017.42
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+113.06%-594.33%+96.48%+64.77%-77.63%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa62.33%----
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8,664.55-8,935.52-8,911.11-8,911.1-8,911.1
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.53%-3.13%+0.27%+0%+0%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8,664.59-8,935.54-8,911.13-8,911.13-8,911.13
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.040.020.020.030.03
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-84.28--2,620.23-96.99-0
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa587.64-55,088.25-13,157.33-9,580.87-9,928.52
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa587.64-55,088.25-13,157.33-9,580.87-9,928.52
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+100.71%-9,474.46%+76.12%+27.18%-3.63%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.92%----
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa467.77----
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa119.87-55,088.25-13,157.33-9,580.87-9,928.52
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa119.87-55,088.25-13,157.33-9,580.87-9,928.52
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+100.14%-46,057.43%+76.12%+27.18%-3.63%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.8%----
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa119.87-55,088.25-13,157.33-9,580.87-9,928.52
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---257.99-188-195
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---+27.13%-3.72%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---257.99-188-195
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---+27.13%-3.72%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--5150.9650.92
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--5150.9650.92
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,336.47-46,152.72-1,625.99-572.78-1,017.42
* Trong Hàng Triệu VND (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)