XAU/ZAR | Rand Nam Phi | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 36.69 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 96.849 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 12.859 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 5895.42 | Mua | ||
ADX(14) | 47.949 | Bán | ||
Williams %R | -3.803 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -81.3789 | Bán | ||
ATR(14) | 249.844 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -370.132 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 41.097 | Bán | ||
ROC | -2.916 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -664.3012 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 46924.06 Bán | | 46950.72 Bán | | |
MA10 | 47092.78 Bán | | 47170.01 Bán | | |
MA20 | 47690.91 Bán | | 47420.89 Bán | | |
MA50 | 26727.16 Mua | | 47616.20 Bán | | |
MA100 | 13363.58 Mua | | 47656.46 Bán | | |
MA200 | 6681.79 Mua | | 47660.80 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 46678.53 | 46767.69 | 46832.77 | 46921.93 | 46987.01 | 47076.17 | 47141.25 |
Fibonacci | 46767.69 | 46826.61 | 46863.01 | 46921.93 | 46980.85 | 47017.25 | 47076.17 |
Camarilla | 46855.43 | 46869.57 | 46883.71 | 46921.93 | 46911.98 | 46926.12 | 46940.26 |
Woodie | 46666.49 | 46761.67 | 46820.73 | 46915.91 | 46974.97 | 47070.15 | 47129.21 |
DeMark | - | - | 46800.23 | 46905.66 | 46954.47 | - | - |