XAU/ZAR | Rand Nam Phi | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.475 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.617 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 66.644 | Mua | ||
MACD(12,26) | 121.82 | Mua | ||
ADX(14) | 21.746 | Mua | ||
Williams %R | -0.283 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 104.0066 | Mua | ||
ATR(14) | 174.5416 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 118.0957 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.911 | Mua | ||
ROC | 0.948 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 227.282 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 57812.10 Mua | | 57802.61 Mua | | |
MA10 | 57736.38 Mua | | 57748.42 Mua | | |
MA20 | 57610.53 Mua | | 57651.59 Mua | | |
MA50 | 57428.78 Mua | | 57344.87 Mua | | |
MA100 | 56757.98 Mua | | 56870.62 Mua | | |
MA200 | 55911.26 Mua | | 56168.67 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 57508.47 | 57576.68 | 57695.62 | 57763.83 | 57882.77 | 57950.98 | 58069.92 |
Fibonacci | 57576.68 | 57648.17 | 57692.34 | 57763.83 | 57835.32 | 57879.49 | 57950.98 |
Camarilla | 57763.08 | 57780.24 | 57797.39 | 57763.83 | 57831.7 | 57848.86 | 57866.01 |
Woodie | 57533.83 | 57589.36 | 57720.98 | 57776.51 | 57908.13 | 57963.66 | 58095.28 |
DeMark | - | - | 57729.72 | 57780.88 | 57916.87 | - | - |