XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.248 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 98.583 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -164.31 | Bán | ||
ADX(14) | 32.686 | Mua | ||
Williams %R | -0.814 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 17.9707 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 288.0993 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 37.1423 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.342 | Mua | ||
ROC | -0.239 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 8.3761 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 61654.82 Mua | | 61755.55 Mua | | |
MA10 | 61686.90 Mua | | 61792.27 Mua | | |
MA20 | 62067.77 Bán | | 61956.80 Mua | | |
MA50 | 62218.98 Bán | | 62281.82 Bán | | |
MA100 | 62653.76 Bán | | 62388.47 Bán | | |
MA200 | 62659.19 Bán | | 62191.25 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 61144.83 | 61296.66 | 61531.82 | 61683.65 | 61918.81 | 62070.64 | 62305.8 |
Fibonacci | 61296.66 | 61444.49 | 61535.82 | 61683.65 | 61831.48 | 61922.81 | 62070.64 |
Camarilla | 61660.56 | 61696.03 | 61731.51 | 61683.65 | 61802.45 | 61837.93 | 61873.4 |
Woodie | 61186.49 | 61317.49 | 61573.48 | 61704.48 | 61960.47 | 62091.47 | 62347.46 |
DeMark | - | - | 61607.73 | 61721.61 | 61994.73 | - | - |