XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.463 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 99.743 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 20.212 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -42.69 | Bán | ||
ADX(14) | 44.739 | Bán | ||
Williams %R | -0.43 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 34.0272 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 4360.1183 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 98.865 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.047 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -139.8115 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 59333.95 Bán | | 59334.62 Bán | | |
MA10 | 59348.75 Bán | | 59344.86 Bán | | |
MA20 | 59360.21 Bán | | 59371.50 Bán | | |
MA50 | 59478.25 Bán | | 59467.26 Bán | | |
MA100 | 59621.66 Bán | | 59504.21 Bán | | |
MA200 | 59486.84 Bán | | 59451.12 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 59169.5 | 59226.76 | 59294.84 | 59352.1 | 59420.18 | 59477.44 | 59545.53 |
Fibonacci | 59226.76 | 59274.64 | 59304.22 | 59352.1 | 59399.98 | 59429.56 | 59477.44 |
Camarilla | 59328.46 | 59339.95 | 59351.44 | 59352.1 | 59374.42 | 59385.91 | 59397.4 |
Woodie | 59174.92 | 59229.47 | 59300.26 | 59354.81 | 59425.6 | 59480.15 | 59550.95 |
DeMark | - | - | 59260.8 | 59335.08 | 59386.14 | - | - |