XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 64.249 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.722 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 473.369 | Mua | ||
ADX(14) | 26.238 | Mua | ||
Williams %R | -0.024 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 212.0245 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 1125.7009 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 2194.933 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 62.057 | Mua | ||
ROC | 0.382 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 4151.9745 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 807323.2000 Mua | | 807706.5592 Mua | | |
MA10 | 806405.7063 Mua | | 806938.8352 Mua | | |
MA20 | 806119.1844 Mua | | 806357.9183 Mua | | |
MA50 | 805871.1388 Mua | | 806169.0559 Mua | | |
MA100 | 807011.2744 Mua | | 805938.9715 Mua | | |
MA200 | 805564.9234 Mua | | 806046.2526 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 806685 | 807181 | 807578 | 808074 | 808471 | 808967 | 809364 |
Fibonacci | 807181 | 807522 | 807733 | 808074 | 808415 | 808626 | 808967 |
Camarilla | 807729 | 807811 | 807892 | 808074 | 808056 | 808138 | 808220 |
Woodie | 806635 | 807156 | 807528 | 808049 | 808421 | 808942 | 809314 |
DeMark | - | - | 807379 | 807974 | 808272 | - | - |