XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 66.778 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.328 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 77.48 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 3726.495 | Mua | ||
ADX(14) | 47.148 | Mua | ||
Williams %R | -0.469 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 93.3971 | Mua | ||
ATR(14) | 3648.8839 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 5355.1518 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.239 | Mua | ||
ROC | 2.609 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 8633.3345 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 748666.8125 Mua | | 748463.4312 Mua | | |
MA10 | 746269.1312 Mua | | 745792.0487 Mua | | |
MA20 | 739907.5219 Mua | | 742671.7408 Mua | | |
MA50 | 737229.4325 Mua | | 741293.2290 Mua | | |
MA100 | 745296.7937 Mua | | 744988.7328 Mua | | |
MA200 | 755669.9513 Bán | | 749070.2549 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 738356 | 742546 | 745005 | 749195 | 751654 | 755844 | 758303 |
Fibonacci | 742546 | 745086 | 746655 | 749195 | 751735 | 753304 | 755844 |
Camarilla | 745636 | 746245 | 746855 | 749195 | 748073 | 748683 | 749292 |
Woodie | 737490 | 742113 | 744139 | 748762 | 750788 | 755411 | 757437 |
DeMark | - | - | 743775 | 748580 | 750424 | - | - |