XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.825 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.41 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 20.075 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 468.915 | Mua | ||
ADX(14) | 35.924 | Mua | ||
Williams %R | -0.631 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -58.4333 | Bán | ||
ATR(14) | 1753.1429 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -99.8214 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 51.704 | Mua | ||
ROC | -0.144 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -419.352 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 585055.3000 Bán | | 585197.7099 Bán | | |
MA10 | 585296.4500 Bán | | 585247.4552 Bán | | |
MA20 | 585478.5500 Bán | | 585087.9751 Bán | | |
MA50 | 583251.3100 Mua | | 583775.1530 Mua | | |
MA100 | 581832.7550 Mua | | 584616.1793 Mua | | |
MA200 | 588487.8875 Bán | | 585757.4054 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 583727 | 584158 | 584825 | 585256 | 585923 | 586354 | 587021 |
Fibonacci | 584158 | 584577 | 584837 | 585256 | 585675 | 585935 | 586354 |
Camarilla | 585190 | 585291 | 585391 | 585256 | 585593 | 585693 | 585794 |
Woodie | 583845 | 584217 | 584943 | 585315 | 586041 | 586413 | 587139 |
DeMark | - | - | 584492 | 585089 | 585590 | - | - |