XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 28.292 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 13.196 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 53.248 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -0.024 | Bán | ||
ADX(14) | 38.692 | Trung Tính | ||
Williams %R | -90.295 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -57.042 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0138 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0062 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 36.854 | Bán | ||
ROC | -2.081 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0235 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.3082 Mua | | 3.3095 Mua | | |
MA10 | 3.3102 Mua | | 3.3186 Bán | | |
MA20 | 3.3418 Bán | | 3.3365 Bán | | |
MA50 | 3.3824 Bán | | 3.3651 Bán | | |
MA100 | 3.3865 Bán | | 3.3739 Bán | | |
MA200 | 3.3685 Bán | | 3.3693 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.3035 | 3.3049 | 3.307 | 3.3084 | 3.3106 | 3.3119 | 3.3141 |
Fibonacci | 3.3049 | 3.3062 | 3.3071 | 3.3084 | 3.3097 | 3.3106 | 3.3119 |
Camarilla | 3.3081 | 3.3085 | 3.3088 | 3.3084 | 3.3094 | 3.3097 | 3.3101 |
Woodie | 3.3039 | 3.3051 | 3.3074 | 3.3086 | 3.311 | 3.3121 | 3.3145 |
DeMark | - | - | 3.3077 | 3.3087 | 3.3112 | - | - |