XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.597 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 21.816 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.18 | Mua | ||
ADX(14) | 36.893 | Bán | ||
Williams %R | -84.925 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -70.4963 | Bán | ||
ATR(14) | 0.3601 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.1413 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 41.642 | Bán | ||
ROC | -0.041 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.3484 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 100.43 Bán | | 100.47 Bán | | |
MA10 | 100.72 Bán | | 100.48 Bán | | |
MA20 | 100.39 Bán | | 100.41 Bán | | |
MA50 | 99.91 Mua | | 100.10 Mua | | |
MA100 | 99.79 Mua | | 99.82 Mua | | |
MA200 | 99.42 Mua | | 99.90 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 100.14 | 100.22 | 100.3 | 100.37 | 100.45 | 100.52 | 100.6 |
Fibonacci | 100.22 | 100.28 | 100.31 | 100.37 | 100.43 | 100.46 | 100.52 |
Camarilla | 100.33 | 100.34 | 100.36 | 100.37 | 100.38 | 100.4 | 100.41 |
Woodie | 100.14 | 100.22 | 100.3 | 100.37 | 100.45 | 100.52 | 100.6 |
DeMark | - | - | 100.26 | 100.35 | 100.41 | - | - |