XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 36.219 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 29.304 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.18 | Bán | ||
ADX(14) | 38.738 | Bán | ||
Williams %R | -88.728 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -116.4785 | Bán | ||
ATR(14) | 0.2992 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.3764 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 42.12 | Bán | ||
ROC | -1.341 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.7731 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 84.56 Bán | | 84.55 Bán | | |
MA10 | 84.71 Bán | | 84.74 Bán | | |
MA20 | 85.10 Bán | | 84.93 Bán | | |
MA50 | 85.08 Bán | | 84.93 Bán | | |
MA100 | 84.56 Bán | | 84.46 Bán | | |
MA200 | 83.41 Mua | | 83.81 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 84.48 | 84.48 | 84.48 | 84.48 | 84.48 | 84.48 | 84.48 |
Fibonacci | 84.48 | 84.48 | 84.48 | 84.48 | 84.48 | 84.48 | 84.48 |
Camarilla | 84.48 | 84.48 | 84.48 | 84.48 | 84.48 | 84.48 | 84.48 |
Woodie | 84.48 | 84.48 | 84.48 | 84.48 | 84.48 | 84.48 | 84.48 |
DeMark | - | - | 84.48 | 84.48 | 84.48 | - | - |