XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.98 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 61.402 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 73.941 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.05 | Mua | ||
ADX(14) | 26.082 | Mua | ||
Williams %R | -39.036 | Mua | ||
CCI(14) | 78.4476 | Mua | ||
ATR(14) | 0.2952 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0481 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 48.704 | Bán | ||
ROC | 0.751 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.2701 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 86.99 Bán | | 86.94 Mua | | |
MA10 | 86.87 Mua | | 86.86 Mua | | |
MA20 | 86.67 Mua | | 86.81 Mua | | |
MA50 | 86.82 Mua | | 86.75 Mua | | |
MA100 | 86.72 Mua | | 86.56 Mua | | |
MA200 | 85.99 Mua | | 86.01 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 86.74 | 86.8 | 86.87 | 86.92 | 86.99 | 87.04 | 87.11 |
Fibonacci | 86.8 | 86.84 | 86.87 | 86.92 | 86.97 | 87 | 87.04 |
Camarilla | 86.9 | 86.91 | 86.92 | 86.92 | 86.94 | 86.96 | 86.97 |
Woodie | 86.74 | 86.8 | 86.87 | 86.92 | 86.99 | 87.04 | 87.11 |
DeMark | - | - | 86.89 | 86.93 | 87.02 | - | - |