XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.392 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 73.236 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 34.967 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.938 | Mua | ||
ADX(14) | 28.198 | Trung Tính | ||
Williams %R | -47.983 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -8.8415 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 18.8597 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 59.149 | Mua | ||
ROC | 0.07 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -3.9451 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4154.398 Bán | | 4152.031 Bán | | |
MA10 | 4153.684 Bán | | 4150.744 Bán | | |
MA20 | 4141.509 Mua | | 4146.519 Bán | | |
MA50 | 4152.238 Bán | | 4154.466 Bán | | |
MA100 | 2412.802 Mua | | 4170.325 Bán | | |
MA200 | 1206.401 Mua | | 4185.188 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4122.716 | 4132.983 | 4140.16 | 4150.427 | 4157.604 | 4167.871 | 4175.048 |
Fibonacci | 4132.983 | 4139.647 | 4143.763 | 4150.427 | 4157.091 | 4161.207 | 4167.871 |
Camarilla | 4142.539 | 4144.138 | 4145.737 | 4150.427 | 4148.935 | 4150.534 | 4152.133 |
Woodie | 4121.17 | 4132.21 | 4138.614 | 4149.654 | 4156.058 | 4167.098 | 4173.502 |
DeMark | - | - | 4136.571 | 4148.632 | 4154.015 | - | - |