XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.667 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.691 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 14.575 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 127.86 | Mua | ||
ADX(14) | 29.035 | Mua | ||
Williams %R | -0.353 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -42.039 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 211.7679 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 44.803 | Bán | ||
ROC | 0.236 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -38.7336 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 135127.94 Bán | | 135129.91 Bán | | |
MA10 | 135218.55 Bán | | 135106.28 Bán | | |
MA20 | 134998.06 Mua | | 135001.02 Mua | | |
MA50 | 134716.68 Mua | | 134800.96 Mua | | |
MA100 | 134599.75 Mua | | 134518.64 Mua | | |
MA200 | 133965.07 Mua | | 134126.34 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 134749.52 | 134874.66 | 134943.88 | 135069.02 | 135138.24 | 135263.38 | 135332.6 |
Fibonacci | 134874.66 | 134948.91 | 134994.77 | 135069.02 | 135143.27 | 135189.13 | 135263.38 |
Camarilla | 134959.66 | 134977.48 | 134995.29 | 135069.02 | 135030.93 | 135048.74 | 135066.56 |
Woodie | 134721.56 | 134860.68 | 134915.92 | 135055.04 | 135110.28 | 135249.4 | 135304.64 |
DeMark | - | - | 134909.27 | 135051.71 | 135103.63 | - | - |