XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.822 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.615 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 67.84 | Mua | ||
ADX(14) | 23.02 | Bán | ||
Williams %R | -0.66 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -149.0434 | Bán | ||
ATR(14) | 389.981 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -67.6842 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 60.991 | Mua | ||
ROC | -0.051 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -669.8943 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 138141.75 Bán | | 137991.70 Bán | | |
MA10 | 138133.46 Bán | | 138058.83 Bán | | |
MA20 | 138060.77 Bán | | 138048.84 Bán | | |
MA50 | 137852.06 Bán | | 137851.45 Bán | | |
MA100 | 137488.62 Mua | | 137345.13 Mua | | |
MA200 | 136290.68 Mua | | 136862.98 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 137099.1 | 137296.79 | 137582.37 | 137780.06 | 138065.64 | 138263.33 | 138548.9 |
Fibonacci | 137296.79 | 137481.4 | 137595.45 | 137780.06 | 137964.67 | 138078.72 | 138263.33 |
Camarilla | 137735.06 | 137779.35 | 137823.65 | 137780.06 | 137912.25 | 137956.55 | 138000.85 |
Woodie | 137143.06 | 137318.77 | 137626.33 | 137802.04 | 138109.6 | 138285.31 | 138592.86 |
DeMark | - | - | 137439.59 | 137708.67 | 137922.85 | - | - |