XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.017 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.239 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -137.61 | Bán | ||
ADX(14) | 33.031 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 164.5222 | Mua | ||
ATR(14) | 532.9191 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 710.4794 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 61.19 | Mua | ||
ROC | 0.449 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 829.3879 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 126870.35 Mua | | 127008.36 Mua | | |
MA10 | 126618.52 Mua | | 126890.67 Mua | | |
MA20 | 127040.41 Mua | | 127012.93 Mua | | |
MA50 | 127426.77 Mua | | 127617.81 Mua | | |
MA100 | 128544.52 Bán | | 127673.47 Bán | | |
MA200 | 127642.08 Mua | | 126560.03 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 125691.09 | 126082.18 | 126610.9 | 127001.99 | 127530.71 | 127921.8 | 128450.53 |
Fibonacci | 126082.18 | 126433.55 | 126650.62 | 127001.99 | 127353.36 | 127570.43 | 127921.8 |
Camarilla | 126886.67 | 126970.98 | 127055.3 | 127001.99 | 127223.93 | 127308.25 | 127392.57 |
Woodie | 125759.89 | 126116.58 | 126679.7 | 127036.39 | 127599.51 | 127956.2 | 128519.33 |
DeMark | - | - | 126806.44 | 127099.76 | 127726.25 | - | - |