XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.819 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.074 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 23.952 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 17.23 | Mua | ||
ADX(14) | 26.183 | Trung Tính | ||
Williams %R | -1.037 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -57.1599 | Bán | ||
ATR(14) | 343.3549 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 59.799 | Mua | ||
ROC | -0.343 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -209.0786 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 75925.43 Mua | | 75959.60 Mua | | |
MA10 | 75960.16 Mua | | 75986.59 Bán | | |
MA20 | 76080.83 Bán | | 75993.56 Bán | | |
MA50 | 75820.21 Mua | | 75873.32 Mua | | |
MA100 | 75670.43 Mua | | 76005.61 Bán | | |
MA200 | 76527.37 Bán | | 76069.54 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 75783.24 | 75831.51 | 75912.99 | 75961.27 | 76042.75 | 76091.03 | 76172.51 |
Fibonacci | 75831.51 | 75881.08 | 75911.7 | 75961.27 | 76010.84 | 76041.46 | 76091.03 |
Camarilla | 75958.78 | 75970.67 | 75982.57 | 75961.27 | 76006.36 | 76018.25 | 76030.14 |
Woodie | 75799.82 | 75839.8 | 75929.57 | 75969.56 | 76059.33 | 76099.32 | 76189.09 |
DeMark | - | - | 75872.25 | 75940.9 | 76002.01 | - | - |