XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (2) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.321 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.533 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 24.306 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 17.65 | Mua | ||
ADX(14) | 19.82 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.471 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -87.566 | Bán | ||
ATR(14) | 238.7628 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 49.316 | Trung Tính | ||
ROC | 0.01 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -168.2773 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 88295.45 Bán | | 88299.40 Bán | | |
MA10 | 88349.55 Bán | | 88312.75 Bán | | |
MA20 | 88337.02 Bán | | 88299.11 Bán | | |
MA50 | 88206.82 Mua | | 88447.30 Bán | | |
MA100 | 88880.51 Bán | | 89069.02 Bán | | |
MA200 | 90542.29 Bán | | 90245.68 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 88028.42 | 88090.4 | 88164.04 | 88226.02 | 88299.66 | 88361.64 | 88435.27 |
Fibonacci | 88090.4 | 88142.21 | 88174.21 | 88226.02 | 88277.83 | 88309.83 | 88361.64 |
Camarilla | 88200.39 | 88212.82 | 88225.26 | 88226.02 | 88250.12 | 88262.55 | 88274.98 |
Woodie | 88034.26 | 88093.32 | 88169.88 | 88228.94 | 88305.5 | 88364.56 | 88441.11 |
DeMark | - | - | 88127.23 | 88207.61 | 88262.84 | - | - |