XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.081 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.573 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -388.44 | Bán | ||
ADX(14) | 53.002 | Bán | ||
Williams %R | -0.091 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 130.068 | Mua | ||
ATR(14) | 368.2137 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 166.3092 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 57.998 | Mua | ||
ROC | 0.301 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 337.7478 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 130250.56 Mua | | 130408.69 Mua | | |
MA10 | 130353.82 Mua | | 130393.06 Mua | | |
MA20 | 130505.50 Mua | | 130664.91 Mua | | |
MA50 | 131665.41 Bán | | 131245.37 Bán | | |
MA100 | 131849.51 Bán | | 131827.70 Bán | | |
MA200 | 132685.76 Bán | | 132209.02 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 129486.13 | 129701.13 | 130070.59 | 130285.59 | 130655.05 | 130870.05 | 131239.51 |
Fibonacci | 129701.13 | 129924.39 | 130062.33 | 130285.59 | 130508.85 | 130646.79 | 130870.05 |
Camarilla | 130279.31 | 130332.89 | 130386.46 | 130285.59 | 130493.61 | 130547.19 | 130600.77 |
Woodie | 129563.35 | 129739.74 | 130147.81 | 130324.2 | 130732.27 | 130908.66 | 131316.73 |
DeMark | - | - | 130178.09 | 130339.34 | 130762.55 | - | - |