XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.239 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.758 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 45.977 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 71.27 | Mua | ||
ADX(14) | 22.145 | Bán | ||
Williams %R | -0.407 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 40.4045 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 309.5234 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 56.221 | Mua | ||
ROC | 0.253 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 59.2384 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 107067.96 Bán | | 106969.76 Bán | | |
MA10 | 106957.67 Bán | | 106942.25 Bán | | |
MA20 | 106817.60 Mua | | 106891.04 Mua | | |
MA50 | 106826.47 Mua | | 106734.99 Mua | | |
MA100 | 106425.87 Mua | | 106435.43 Mua | | |
MA200 | 105732.58 Mua | | 105629.43 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 106713.97 | 106810.99 | 106870.8 | 106967.82 | 107027.62 | 107124.65 | 107184.45 |
Fibonacci | 106810.99 | 106870.9 | 106907.91 | 106967.82 | 107027.73 | 107064.74 | 107124.65 |
Camarilla | 106887.46 | 106901.83 | 106916.21 | 106967.82 | 106944.96 | 106959.34 | 106973.71 |
Woodie | 106695.35 | 106801.68 | 106852.18 | 106958.51 | 107009 | 107115.34 | 107165.83 |
DeMark | - | - | 106840.89 | 106952.87 | 106997.71 | - | - |