XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.484 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.68 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -53064.408 | Bán | ||
ADX(14) | 28.337 | Mua | ||
Williams %R | -0.06 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 136.7781 | Mua | ||
ATR(14) | 106295.4286 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 107874.2857 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 62.871 | Mua | ||
ROC | 1.055 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 146047.426 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 43196371.2000 Mua | | 43216678.7470 Mua | | |
MA10 | 43192891.6000 Mua | | 43176261.9232 Mua | | |
MA20 | 43117147.6000 Mua | | 43211718.3697 Mua | | |
MA50 | 43401105.3600 Bán | | 43346727.8511 Bán | | |
MA100 | 43585740.9600 Bán | | 43422883.4526 Bán | | |
MA200 | 43376279.3400 Bán | | 43362080.8088 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 43026394 | 43077509 | 43128046 | 43179161 | 43229698 | 43280813 | 43331350 |
Fibonacci | 43077509 | 43116340 | 43140330 | 43179161 | 43217992 | 43241982 | 43280813 |
Camarilla | 43150630 | 43159948 | 43169266 | 43179161 | 43187902 | 43197220 | 43206538 |
Woodie | 43026106 | 43077365 | 43127758 | 43179017 | 43229410 | 43280669 | 43331062 |
DeMark | - | - | 43153604 | 43191940 | 43255256 | - | - |