XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 31.728 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 98.512 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 6.057 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -396672.927 | Bán | ||
ADX(14) | 32.242 | Bán | ||
Williams %R | -3.059 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -174.4619 | Bán | ||
ATR(14) | 303219.1429 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -417917.1429 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 34.12 | Bán | ||
ROC | -2.923 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -915562.374 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 42871240.0000 Bán | | 42827257.6359 Bán | | |
MA10 | 43010536.8000 Bán | | 43008909.7867 Bán | | |
MA20 | 43306163.2000 Bán | | 43352086.5542 Bán | | |
MA50 | 44133744.3200 Bán | | 43706276.2875 Bán | | |
MA100 | 43805163.7600 Bán | | 43642364.9626 Bán | | |
MA200 | 43085779.6600 Bán | | 43029611.7579 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 41974886 | 42155365 | 42474226 | 42654705 | 42973566 | 43154045 | 43472906 |
Fibonacci | 42155365 | 42346113 | 42463957 | 42654705 | 42845453 | 42963297 | 43154045 |
Camarilla | 42655770 | 42701542 | 42747315 | 42654705 | 42838861 | 42884634 | 42930406 |
Woodie | 42044078 | 42189961 | 42543418 | 42689301 | 43042758 | 43188641 | 43542098 |
DeMark | - | - | 42314796 | 42574990 | 42814136 | - | - |