XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.457 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 98.727 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 75.891 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -83.32 | Bán | ||
ADX(14) | 46.326 | Bán | ||
Williams %R | -1.581 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -14.5264 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 153.6288 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 59.107 | Mua | ||
ROC | -0.521 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -3.4251 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 29871.64 Mua | | 29902.87 Mua | | |
MA10 | 29888.49 Mua | | 29927.52 Mua | | |
MA20 | 30014.20 Bán | | 29965.14 Bán | | |
MA50 | 30145.60 Bán | | 30102.03 Bán | | |
MA100 | 30303.96 Bán | | 30310.36 Bán | | |
MA200 | 30702.29 Bán | | 30488.53 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 29377.39 | 29505.43 | 29744.97 | 29873.01 | 30112.55 | 30240.59 | 30480.13 |
Fibonacci | 29505.43 | 29645.84 | 29732.59 | 29873.01 | 30013.43 | 30100.18 | 30240.59 |
Camarilla | 29883.42 | 29917.12 | 29950.81 | 29873.01 | 30018.2 | 30051.9 | 30085.59 |
Woodie | 29433.15 | 29533.31 | 29800.73 | 29900.89 | 30168.31 | 30268.47 | 30535.89 |
DeMark | - | - | 29808.99 | 29905.02 | 30176.57 | - | - |