XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.661 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 81.339 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 80.54 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 2.08 | Mua | ||
ADX(14) | 40.49 | Bán | ||
Williams %R | -22.488 | Mua | ||
CCI(14) | 72.3251 | Mua | ||
ATR(14) | 26.3012 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 56.089 | Mua | ||
ROC | -0.028 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.5048 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 8642.8631 Bán | | 8640.1502 Mua | | |
MA10 | 8635.8515 Mua | | 8641.5749 Bán | | |
MA20 | 8645.2259 Bán | | 8642.4548 Bán | | |
MA50 | 8635.9881 Mua | | 8654.9649 Bán | | |
MA100 | 8678.9154 Bán | | 8667.3530 Bán | | |
MA200 | 8700.1601 Bán | | 8712.4006 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 8621.8676 | 8626.2712 | 8632.3881 | 8636.7917 | 8642.9086 | 8647.3122 | 8653.4291 |
Fibonacci | 8626.2712 | 8630.29 | 8632.7729 | 8636.7917 | 8640.8105 | 8643.2934 | 8647.3122 |
Camarilla | 8635.6117 | 8636.5761 | 8637.5405 | 8636.7917 | 8639.4693 | 8640.4336 | 8641.398 |
Woodie | 8622.7242 | 8626.6995 | 8633.2447 | 8637.22 | 8643.7652 | 8647.7405 | 8654.2857 |
DeMark | - | - | 8629.3296 | 8635.2625 | 8639.8501 | - | - |