XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (0) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.185 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 96.982 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 83.134 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -54.75 | Bán | ||
ADX(14) | 24.979 | Bán | ||
Williams %R | -1.091 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 35.7069 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 901.3632 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 74.331 | Mua quá mức | ||
ROC | -0.154 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -59.8665 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11361.5604 Bán | | 11351.7790 Bán | | |
MA10 | 11333.6938 Mua | | 11356.4950 Bán | | |
MA20 | 11369.5084 Bán | | 11397.9003 Bán | | |
MA50 | 11542.6169 Bán | | 11504.0536 Bán | | |
MA100 | 11638.9193 Bán | | 11559.6345 Bán | | |
MA200 | 11573.4742 Bán | | 11552.8655 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11281.8982 | 11304.1605 | 11337.5408 | 11359.8031 | 11393.1833 | 11415.4457 | 11448.8259 |
Fibonacci | 11304.1605 | 11325.416 | 11338.5476 | 11359.8031 | 11381.0586 | 11394.1902 | 11415.4457 |
Camarilla | 11355.6192 | 11360.7198 | 11365.8203 | 11359.8031 | 11376.0215 | 11381.122 | 11386.2226 |
Woodie | 11287.457 | 11306.9399 | 11343.0996 | 11362.5825 | 11398.7421 | 11418.2251 | 11454.3847 |
DeMark | - | - | 11320.8506 | 11351.458 | 11376.4931 | - | - |