XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 39.175 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 95.75 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 14.036 | Mua | ||
ADX(14) | 39.468 | Bán | ||
Williams %R | -7.276 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -181.1009 | Bán | ||
ATR(14) | 34.6519 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -89.175 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 33.792 | Bán | ||
ROC | -0.556 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -138.6962 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 12431.7469 Bán | | 12423.0347 Bán | | |
MA10 | 12474.5488 Bán | | 12442.7013 Bán | | |
MA20 | 12455.0052 Bán | | 12445.7205 Bán | | |
MA50 | 12385.3366 Bán | | 12373.6932 Bán | | |
MA100 | 12224.9169 Mua | | 12284.7410 Mua | | |
MA200 | 12152.4630 Mua | | 12244.8914 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 12362.6401 | 12380.5798 | 12391.3149 | 12409.2546 | 12419.9897 | 12437.9294 | 12448.6645 |
Fibonacci | 12380.5798 | 12391.5336 | 12398.3008 | 12409.2546 | 12420.2084 | 12426.9756 | 12437.9294 |
Camarilla | 12394.1642 | 12396.7928 | 12399.4213 | 12409.2546 | 12404.6783 | 12407.3069 | 12409.9354 |
Woodie | 12359.0377 | 12378.7786 | 12387.7125 | 12407.4534 | 12416.3873 | 12436.1282 | 12445.0621 |
DeMark | - | - | 12385.9473 | 12406.5708 | 12414.6221 | - | - |