XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (3) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.268 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 40.851 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 21.236 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 7.07 | Mua | ||
ADX(14) | 36.323 | Mua | ||
Williams %R | -60.736 | Bán | ||
CCI(14) | -55.8706 | Bán | ||
ATR(14) | 25.4763 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.3842 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 51.83 | Mua | ||
ROC | -0.134 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -5.3582 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 8528.1662 Bán | | 8530.3791 Bán | | |
MA10 | 8531.5307 Bán | | 8530.9363 Bán | | |
MA20 | 8534.1226 Bán | | 8528.3724 Bán | | |
MA50 | 8501.1456 Mua | | 8509.1340 Mua | | |
MA100 | 8480.8591 Mua | | 8521.3261 Mua | | |
MA200 | 8577.9418 Bán | | 8538.7848 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 8508.5905 | 8514.8753 | 8524.6003 | 8530.8851 | 8540.61 | 8546.8949 | 8556.6198 |
Fibonacci | 8514.8753 | 8520.9911 | 8524.7694 | 8530.8851 | 8537.0008 | 8540.7791 | 8546.8949 |
Camarilla | 8529.9225 | 8531.3901 | 8532.8576 | 8530.8851 | 8535.7928 | 8537.2603 | 8538.7279 |
Woodie | 8510.3105 | 8515.7353 | 8526.3203 | 8531.7451 | 8542.33 | 8547.7549 | 8558.3398 |
DeMark | - | - | 8519.7378 | 8528.4538 | 8535.7475 | - | - |