XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.163 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 96.944 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 10.979 | Mua | ||
ADX(14) | 38.841 | Bán | ||
Williams %R | -0.914 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 88.1267 | Mua | ||
ATR(14) | 33.1549 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 17.6876 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.323 | Mua | ||
ROC | -0.154 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 18.48 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11767.9154 Mua | | 11775.1506 Mua | | |
MA10 | 11774.0412 Mua | | 11778.0682 Mua | | |
MA20 | 11788.5995 Mua | | 11766.6345 Mua | | |
MA50 | 11728.1789 Mua | | 11739.9772 Mua | | |
MA100 | 11695.2442 Mua | | 11757.2353 Mua | | |
MA200 | 11849.6240 Bán | | 11811.3119 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11692.7571 | 11705.859 | 11726.0042 | 11739.1061 | 11759.2513 | 11772.3532 | 11792.4983 |
Fibonacci | 11705.859 | 11718.5594 | 11726.4057 | 11739.1061 | 11751.8065 | 11759.6528 | 11772.3532 |
Camarilla | 11737.0065 | 11740.0541 | 11743.1018 | 11739.1061 | 11749.1971 | 11752.2447 | 11755.2924 |
Woodie | 11696.2787 | 11707.6198 | 11729.5258 | 11740.8669 | 11762.7729 | 11774.114 | 11796.0199 |
DeMark | - | - | 11729.5259 | 11740.8669 | 11762.773 | - | - |