XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (4) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 44.349 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 98.353 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 58.216 | Mua | ||
MACD(12,26) | -12.669 | Bán | ||
ADX(14) | 43.909 | Bán | ||
Williams %R | -2.956 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 66.9612 | Mua | ||
ATR(14) | 32.2676 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 54.126 | Mua | ||
ROC | 0.214 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -18.8311 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11974.6176 Bán | | 11967.2755 Bán | | |
MA10 | 11971.9381 Bán | | 11963.1446 Bán | | |
MA20 | 11943.4124 Mua | | 11967.9110 Bán | | |
MA50 | 12025.0723 Bán | | 12002.9326 Bán | | |
MA100 | 12064.0845 Bán | | 12063.8382 Bán | | |
MA200 | 12165.7360 Bán | | 12126.3197 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11937.4977 | 11949.5609 | 11957.1638 | 11969.2269 | 11976.8298 | 11988.8929 | 11996.4958 |
Fibonacci | 11949.5609 | 11957.0733 | 11961.7145 | 11969.2269 | 11976.7393 | 11981.3805 | 11988.8929 |
Camarilla | 11959.3584 | 11961.1612 | 11962.9639 | 11969.2269 | 11966.5693 | 11968.372 | 11970.1748 |
Woodie | 11935.2675 | 11948.4458 | 11954.9336 | 11968.1118 | 11974.5996 | 11987.7778 | 11994.2656 |
DeMark | - | - | 11953.3623 | 11967.3262 | 11973.0283 | - | - |