XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.333 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 81.781 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 45.402 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 2.144 | Mua | ||
ADX(14) | 49.881 | Mua | ||
Williams %R | -22.362 | Mua | ||
CCI(14) | 79.0641 | Mua | ||
ATR(14) | 3.4656 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.8606 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.405 | Mua | ||
ROC | 0.958 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 6.091 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 894.2786 Bán | | 893.9377 Bán | | |
MA10 | 892.6620 Mua | | 892.3315 Mua | | |
MA20 | 888.4806 Mua | | 889.7974 Mua | | |
MA50 | 887.2954 Mua | | 889.3985 Mua | | |
MA100 | 893.5812 Bán | | 891.4784 Mua | | |
MA200 | 895.2267 Bán | | 895.6838 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 892.216 | 893.0745 | 893.937 | 894.7955 | 895.658 | 896.5165 | 897.379 |
Fibonacci | 893.0745 | 893.7319 | 894.1381 | 894.7955 | 895.4529 | 895.8591 | 896.5165 |
Camarilla | 894.3262 | 894.484 | 894.6417 | 894.7955 | 894.9573 | 895.115 | 895.2728 |
Woodie | 892.218 | 893.0755 | 893.939 | 894.7965 | 895.66 | 896.5175 | 897.381 |
DeMark | - | - | 894.3663 | 895.0101 | 896.0873 | - | - |