XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.778 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 53.861 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 24.217 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 4.264 | Mua | ||
ADX(14) | 16.38 | Trung Tính | ||
Williams %R | -36.058 | Mua | ||
CCI(14) | 65.8404 | Mua | ||
ATR(14) | 3.6887 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.3309 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 52.811 | Mua | ||
ROC | 0.436 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 3.1147 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1321.6526 Mua | | 1321.8475 Bán | | |
MA10 | 1321.1741 Mua | | 1321.0808 Mua | | |
MA20 | 1319.9249 Mua | | 1317.8934 Mua | | |
MA50 | 1307.9020 Mua | | 1309.0518 Mua | | |
MA100 | 1294.8144 Mua | | 1301.3560 Mua | | |
MA200 | 1292.4932 Mua | | 1293.7838 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1318.8503 | 1320.183 | 1320.9854 | 1322.3181 | 1323.1206 | 1324.4532 | 1325.2557 |
Fibonacci | 1320.183 | 1320.9986 | 1321.5025 | 1322.3181 | 1323.1337 | 1323.6376 | 1324.4532 |
Camarilla | 1321.2007 | 1321.3964 | 1321.5921 | 1322.3181 | 1321.9836 | 1322.1793 | 1322.375 |
Woodie | 1318.5851 | 1320.0504 | 1320.7202 | 1322.1855 | 1322.8554 | 1324.3206 | 1324.9905 |
DeMark | - | - | 1320.5841 | 1322.1174 | 1322.7193 | - | - |