XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 68.208 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 82.787 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 2.927 | Mua | ||
ADX(14) | 43.005 | Mua | ||
Williams %R | -0.333 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 131.8297 | Mua | ||
ATR(14) | 3.087 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 6.6933 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 75.99 | Mua quá mức | ||
ROC | 1.076 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 10.3596 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1417.0779 Mua | | 1417.0899 Mua | | |
MA10 | 1413.1549 Mua | | 1414.5228 Mua | | |
MA20 | 1409.7052 Mua | | 1411.4698 Mua | | |
MA50 | 1407.9390 Mua | | 1410.2021 Mua | | |
MA100 | 1412.9255 Mua | | 1409.6003 Mua | | |
MA200 | 1407.5385 Mua | | 1402.1177 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1416.787 | 1417.2224 | 1418.0931 | 1418.5284 | 1419.3991 | 1419.8344 | 1420.7051 |
Fibonacci | 1417.2224 | 1417.7213 | 1418.0295 | 1418.5284 | 1419.0273 | 1419.3355 | 1419.8344 |
Camarilla | 1418.6046 | 1418.7243 | 1418.844 | 1418.5284 | 1419.0835 | 1419.2032 | 1419.3229 |
Woodie | 1417.0046 | 1417.3312 | 1418.3107 | 1418.6372 | 1419.6167 | 1419.9432 | 1420.9227 |
DeMark | - | - | 1418.3108 | 1418.6372 | 1419.6168 | - | - |