XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.804 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 49.367 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 71.495 | Mua | ||
MACD(12,26) | 1.85 | Mua | ||
ADX(14) | 27.758 | Mua | ||
Williams %R | -19.311 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 154.5502 | Mua | ||
ATR(14) | 11.7841 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 9.5875 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 61.124 | Mua | ||
ROC | 0.315 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 11.8655 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 5631.04 Mua | | 5630.92 Mua | | |
MA10 | 5628.32 Mua | | 5627.97 Mua | | |
MA20 | 5623.45 Mua | | 5625.45 Mua | | |
MA50 | 5625.28 Mua | | 5630.47 Mua | | |
MA100 | 5647.80 Bán | | 5643.73 Bán | | |
MA200 | 5673.36 Bán | | 5647.61 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 5602.96 | 5607.99 | 5616.91 | 5621.94 | 5630.86 | 5635.89 | 5644.81 |
Fibonacci | 5607.99 | 5613.32 | 5616.61 | 5621.94 | 5627.27 | 5630.56 | 5635.89 |
Camarilla | 5621.98 | 5623.26 | 5624.54 | 5621.94 | 5627.09 | 5628.37 | 5629.65 |
Woodie | 5604.9 | 5608.96 | 5618.85 | 5622.91 | 5632.8 | 5636.86 | 5646.75 |
DeMark | - | - | 5619.42 | 5623.19 | 5633.37 | - | - |