XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 69.81 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 77.075 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 16.66 | Mua | ||
ADX(14) | 29.134 | Mua | ||
Williams %R | -1.413 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 165.6177 | Mua | ||
ATR(14) | 17.8676 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 40.578 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 66.905 | Mua | ||
ROC | 1.156 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 72.2767 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 5570.35 Mua | | 5567.83 Mua | | |
MA10 | 5544.20 Mua | | 5554.99 Mua | | |
MA20 | 5536.66 Mua | | 5539.72 Mua | | |
MA50 | 5515.20 Mua | | 5526.13 Mua | | |
MA100 | 5519.28 Mua | | 5527.59 Mua | | |
MA200 | 5549.03 Mua | | 5538.59 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 5553.11 | 5559.05 | 5570.9 | 5576.83 | 5588.68 | 5594.61 | 5606.47 |
Fibonacci | 5559.05 | 5565.84 | 5570.04 | 5576.83 | 5583.62 | 5587.82 | 5594.61 |
Camarilla | 5577.87 | 5579.5 | 5581.13 | 5576.83 | 5584.39 | 5586.02 | 5587.65 |
Woodie | 5556.09 | 5560.54 | 5573.88 | 5578.32 | 5591.66 | 5596.1 | 5609.45 |
DeMark | - | - | 5573.87 | 5578.31 | 5591.65 | - | - |