XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.431 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 58.643 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 5.95 | Mua | ||
ADX(14) | 28.368 | Bán | ||
Williams %R | -60.832 | Bán | ||
CCI(14) | -43.3854 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 10.0445 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.969 | Mua | ||
ROC | -0.063 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -2.9624 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 5638.69 Bán | | 5634.97 Bán | | |
MA10 | 5635.24 Bán | | 5635.11 Bán | | |
MA20 | 5632.34 Bán | | 5630.03 Mua | | |
MA50 | 5615.39 Mua | | 5619.09 Mua | | |
MA100 | 5604.54 Mua | | 5600.75 Mua | | |
MA200 | 5561.59 Mua | | 5570.61 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 5611.31 | 5618.08 | 5625.74 | 5632.5 | 5640.16 | 5646.92 | 5654.58 |
Fibonacci | 5618.08 | 5623.59 | 5626.99 | 5632.5 | 5638.01 | 5641.41 | 5646.92 |
Camarilla | 5629.44 | 5630.76 | 5632.09 | 5632.5 | 5634.73 | 5636.05 | 5637.38 |
Woodie | 5611.77 | 5618.31 | 5626.2 | 5632.73 | 5640.62 | 5647.15 | 5655.04 |
DeMark | - | - | 5621.91 | 5630.59 | 5636.34 | - | - |