XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.283 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 48.079 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 25.14 | Mua | ||
ADX(14) | 63.699 | Mua | ||
Williams %R | -90.099 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -174.4741 | Bán | ||
ATR(14) | 19.745 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -13.588 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 41.31 | Bán | ||
ROC | -0.218 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -19.1872 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 5639.71 Bán | | 5633.22 Bán | | |
MA10 | 5639.99 Bán | | 5634.26 Bán | | |
MA20 | 5628.45 Bán | | 5619.85 Bán | | |
MA50 | 5551.70 Mua | | 5579.36 Mua | | |
MA100 | 5530.47 Mua | | 5537.73 Mua | | |
MA200 | 5486.83 Mua | | 5501.33 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 5624.11 | 5630.13 | 5636.01 | 5642.04 | 5647.92 | 5653.95 | 5659.82 |
Fibonacci | 5630.13 | 5634.68 | 5637.49 | 5642.04 | 5646.59 | 5649.4 | 5653.95 |
Camarilla | 5638.63 | 5639.72 | 5640.81 | 5642.04 | 5642.99 | 5644.08 | 5645.17 |
Woodie | 5624.05 | 5630.1 | 5635.95 | 5642.01 | 5647.86 | 5653.92 | 5659.76 |
DeMark | - | - | 5639.03 | 5643.55 | 5650.94 | - | - |