XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.25 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 53.856 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -1.4 | Bán | ||
ADX(14) | 36.651 | Bán | ||
Williams %R | -79.89 | Bán | ||
CCI(14) | -178.0673 | Bán | ||
ATR(14) | 15.0814 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -10.8167 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 44.736 | Bán | ||
ROC | -0.357 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -14.1833 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 5637.73 Bán | | 5634.78 Bán | | |
MA10 | 5642.57 Bán | | 5637.70 Bán | | |
MA20 | 5636.36 Bán | | 5637.36 Bán | | |
MA50 | 5641.45 Bán | | 5638.37 Bán | | |
MA100 | 5642.38 Bán | | 5622.67 Mua | | |
MA200 | 5573.23 Mua | | 5602.34 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 5602.61 | 5613.72 | 5620.69 | 5631.8 | 5638.77 | 5649.88 | 5656.86 |
Fibonacci | 5613.72 | 5620.63 | 5624.89 | 5631.8 | 5638.71 | 5642.97 | 5649.88 |
Camarilla | 5622.68 | 5624.33 | 5625.99 | 5631.8 | 5629.31 | 5630.97 | 5632.62 |
Woodie | 5600.53 | 5612.68 | 5618.61 | 5630.76 | 5636.69 | 5648.84 | 5654.78 |
DeMark | - | - | 5617.2 | 5630.05 | 5635.28 | - | - |