XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 76.802 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 45.405 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 8.96 | Mua | ||
ADX(14) | 31.751 | Mua | ||
Williams %R | -1.864 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 286.8808 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 9.1991 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 29.1942 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 74.417 | Mua quá mức | ||
ROC | 1.317 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 45.3884 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3827.92 Mua | | 3831.59 Mua | | |
MA10 | 3821.31 Mua | | 3822.92 Mua | | |
MA20 | 3811.52 Mua | | 3815.37 Mua | | |
MA50 | 3801.74 Mua | | 3805.46 Mua | | |
MA100 | 3796.94 Mua | | 3795.33 Mua | | |
MA200 | 3778.31 Mua | | 3789.86 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3802.49 | 3808.79 | 3821.37 | 3827.67 | 3840.25 | 3846.55 | 3859.13 |
Fibonacci | 3808.79 | 3816 | 3820.46 | 3827.67 | 3834.88 | 3839.34 | 3846.55 |
Camarilla | 3828.78 | 3830.51 | 3832.24 | 3827.67 | 3835.7 | 3837.43 | 3839.16 |
Woodie | 3805.65 | 3810.37 | 3824.53 | 3829.25 | 3843.41 | 3848.13 | 3862.29 |
DeMark | - | - | 3824.53 | 3829.25 | 3843.41 | - | - |