XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 32.69 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 34.839 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -10.51 | Bán | ||
ADX(14) | 56.42 | Bán | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -184.0946 | Bán | ||
ATR(14) | 52.7732 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -156.5712 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 36.607 | Bán | ||
ROC | -3.049 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -215.4943 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 7444.93 Bán | | 7430.35 Bán | | |
MA10 | 7503.75 Bán | | 7480.11 Bán | | |
MA20 | 7551.35 Bán | | 7500.28 Bán | | |
MA50 | 7456.85 Bán | | 7460.05 Bán | | |
MA100 | 7356.21 Mua | | 7359.49 Bán | | |
MA200 | 7160.54 Mua | | 7190.45 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 7351.38 | 7378.72 | 7393.61 | 7420.95 | 7435.84 | 7463.18 | 7478.07 |
Fibonacci | 7378.72 | 7394.85 | 7404.82 | 7420.95 | 7437.08 | 7447.05 | 7463.18 |
Camarilla | 7396.88 | 7400.75 | 7404.63 | 7420.95 | 7412.37 | 7416.24 | 7420.11 |
Woodie | 7345.16 | 7375.61 | 7387.39 | 7417.84 | 7429.62 | 7460.07 | 7471.85 |
DeMark | - | - | 7386.16 | 7417.23 | 7428.39 | - | - |