XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 72.313 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 76.338 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 56.765 | Mua | ||
MACD(12,26) | 14.03 | Mua | ||
ADX(14) | 63.966 | Mua | ||
Williams %R | -4.516 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 113.1388 | Mua | ||
ATR(14) | 9.2553 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 7.6119 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 54.436 | Mua | ||
ROC | 0.229 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 18.6209 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4557.63 Mua | | 4558.19 Mua | | |
MA10 | 4555.12 Mua | | 4554.73 Mua | | |
MA20 | 4547.79 Mua | | 4545.33 Mua | | |
MA50 | 4512.05 Mua | | 4517.88 Mua | | |
MA100 | 4475.37 Mua | | 4484.71 Mua | | |
MA200 | 4428.96 Mua | | 4472.09 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4552.76 | 4553.71 | 4555.46 | 4556.41 | 4558.16 | 4559.11 | 4560.87 |
Fibonacci | 4553.71 | 4554.74 | 4555.38 | 4556.41 | 4557.44 | 4558.08 | 4559.11 |
Camarilla | 4556.48 | 4556.73 | 4556.97 | 4556.41 | 4557.47 | 4557.72 | 4557.97 |
Woodie | 4553.16 | 4553.91 | 4555.86 | 4556.61 | 4558.56 | 4559.31 | 4561.27 |
DeMark | - | - | 4555.94 | 4556.65 | 4558.64 | - | - |