XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.592 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 20.967 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 24.361 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 1.86 | Mua | ||
ADX(14) | 20.126 | Mua | ||
Williams %R | -69.535 | Bán | ||
CCI(14) | -65.3122 | Bán | ||
ATR(14) | 13.9613 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 47.178 | Bán | ||
ROC | 0.232 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -4.2785 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 5501.38 Mua | | 5502.98 Mua | | |
MA10 | 5507.41 Bán | | 5502.36 Mua | | |
MA20 | 5498.83 Mua | | 5501.85 Mua | | |
MA50 | 5496.18 Mua | | 5509.03 Bán | | |
MA100 | 5534.92 Bán | | 5523.32 Bán | | |
MA200 | 5550.22 Bán | | 5538.90 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 5482.92 | 5488.98 | 5493.02 | 5499.08 | 5503.12 | 5509.18 | 5513.21 |
Fibonacci | 5488.98 | 5492.84 | 5495.22 | 5499.08 | 5502.94 | 5505.32 | 5509.18 |
Camarilla | 5494.29 | 5495.21 | 5496.14 | 5499.08 | 5497.99 | 5498.91 | 5499.84 |
Woodie | 5481.92 | 5488.48 | 5492.02 | 5498.58 | 5502.12 | 5508.68 | 5512.21 |
DeMark | - | - | 5491 | 5498.07 | 5501.1 | - | - |