XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.444 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.73 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 75.804 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -53.2 | Bán | ||
ADX(14) | 17.197 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.286 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 61.9198 | Mua | ||
ATR(14) | 74.272 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 53.214 | Mua | ||
ROC | 0.789 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -17.5037 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 34842.56 Bán | | 34843.50 Bán | | |
MA10 | 34848.38 Bán | | 34835.22 Bán | | |
MA20 | 34831.16 Mua | | 34888.94 Bán | | |
MA50 | 35041.60 Bán | | 34854.36 Bán | | |
MA100 | 34604.82 Mua | | 34628.81 Mua | | |
MA200 | 34094.42 Mua | | 34187.79 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 34817.96 | 34825.39 | 34839.25 | 34846.68 | 34860.55 | 34867.97 | 34881.84 |
Fibonacci | 34825.39 | 34833.52 | 34838.55 | 34846.68 | 34854.81 | 34859.84 | 34867.97 |
Camarilla | 34847.25 | 34849.21 | 34851.16 | 34846.68 | 34855.06 | 34857.01 | 34858.96 |
Woodie | 34821.16 | 34826.99 | 34842.45 | 34848.28 | 34863.75 | 34869.57 | 34885.04 |
DeMark | - | - | 34842.96 | 34848.53 | 34864.25 | - | - |