XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.762 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 99.57 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 24.448 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -44.62 | Bán | ||
ADX(14) | 31.562 | Bán | ||
Williams %R | -0.812 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -152.504 | Bán | ||
ATR(14) | 97.1973 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -15.7782 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 50.534 | Trung Tính | ||
ROC | -0.497 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -66.2101 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 34528.80 Bán | | 34515.33 Bán | | |
MA10 | 34540.92 Bán | | 34537.81 Bán | | |
MA20 | 34555.75 Bán | | 34556.71 Bán | | |
MA50 | 34670.10 Bán | | 34643.03 Bán | | |
MA100 | 34774.08 Bán | | 34604.15 Bán | | |
MA200 | 34382.89 Mua | | 34574.85 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 34300.3 | 34372.09 | 34416.99 | 34488.79 | 34533.69 | 34605.49 | 34650.38 |
Fibonacci | 34372.09 | 34416.67 | 34444.21 | 34488.79 | 34533.37 | 34560.91 | 34605.49 |
Camarilla | 34429.81 | 34440.5 | 34451.2 | 34488.79 | 34472.6 | 34483.29 | 34493.99 |
Woodie | 34286.86 | 34365.37 | 34403.55 | 34482.07 | 34520.25 | 34598.77 | 34636.94 |
DeMark | - | - | 34394.55 | 34477.57 | 34511.24 | - | - |