XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.579 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.778 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 35.442 | Bán | ||
MACD(12,26) | 216471.648 | Mua | ||
ADX(14) | 39.676 | Mua | ||
Williams %R | -0.259 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 83.9532 | Mua | ||
ATR(14) | 528558.8571 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.138 | Trung Tính | ||
ROC | 0.175 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 436059.398 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 243142953.6000 Bán | | 243109474.7486 Bán | | |
MA10 | 243031198.4000 Bán | | 243024068.9654 Bán | | |
MA20 | 242830856.8000 Mua | | 242864183.5681 Mua | | |
MA50 | 242457390.7200 Mua | | 242577666.8043 Mua | | |
MA100 | 242175855.8400 Mua | | 242088610.3782 Mua | | |
MA200 | 240911142.4000 Mua | | 240886027.1143 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 242084842 | 242434421 | 242947290 | 243296869 | 243809738 | 244159317 | 244672186 |
Fibonacci | 242434421 | 242763876 | 242967414 | 243296869 | 243626324 | 243829862 | 244159317 |
Camarilla | 243222987 | 243302045 | 243381102 | 243296869 | 243539218 | 243618275 | 243697333 |
Woodie | 242166488 | 242475244 | 243028936 | 243337692 | 243891384 | 244200140 | 244753832 |
DeMark | - | - | 243122080 | 243384264 | 243984528 | - | - |