XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.473 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.77 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 31.082 | Bán | ||
MACD(12,26) | 6156.181 | Mua | ||
ADX(14) | 28.184 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.377 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 54.6144 | Mua | ||
ATR(14) | 805001.1429 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 56.494 | Mua | ||
ROC | 0.508 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 772302.61 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 299221587.2000 Bán | | 299003065.8657 Bán | | |
MA10 | 298869795.2000 Bán | | 298737286.4991 Mua | | |
MA20 | 297983956.8000 Mua | | 298480890.9096 Mua | | |
MA50 | 299187891.8400 Bán | | 299090551.5763 Bán | | |
MA100 | 300772208.9600 Bán | | 298981331.0838 Bán | | |
MA200 | 297027596.0000 Mua | | 298537870.0266 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 298449302 | 298702475 | 298938870 | 299192043 | 299428438 | 299681611 | 299918006 |
Fibonacci | 298702475 | 298889490 | 299005028 | 299192043 | 299379058 | 299494596 | 299681611 |
Camarilla | 299040633 | 299085510 | 299130387 | 299192043 | 299220141 | 299265018 | 299309895 |
Woodie | 298440912 | 298698280 | 298930480 | 299187848 | 299420048 | 299677416 | 299909616 |
DeMark | - | - | 298820672 | 299132944 | 299310240 | - | - |