XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (0) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 1.729 | Bán quá mức | ||
STOCH(9,6) | 83.057 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -23177859.733 | Bán | ||
ADX(14) | 49.541 | Bán | ||
Williams %R | -99.903 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -895.0921 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 22131327.0089 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -278074826.3705 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 1.251 | Bán quá mức | ||
ROC | -99.899 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -213587499.873 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 240562952.1813 Bán | | 200556909.4067 Bán | | |
MA10 | 270564615.2906 Bán | | 245800532.3302 Bán | | |
MA20 | 284716544.4453 Bán | | 271212599.6242 Bán | | |
MA50 | 292238429.6181 Bán | | 285258201.4865 Bán | | |
MA100 | 288598225.1400 Bán | | 287397172.1387 Bán | | |
MA200 | 287727848.5998 Bán | | 288958528.2460 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 300320842 | 300516181 | 300634026 | 300829365 | 300947210 | 301142549 | 301260394 |
Fibonacci | 300516181 | 300635817 | 300709729 | 300829365 | 300949001 | 301022913 | 301142549 |
Camarilla | 300665746 | 300694455 | 300723163 | 300829365 | 300780581 | 300809289 | 300837998 |
Woodie | 300282096 | 300496808 | 300595280 | 300809992 | 300908464 | 301123176 | 301221648 |
DeMark | - | - | 300731696 | 300878200 | 301044880 | - | - |