XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.438 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.822 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 79.852 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 166184.627 | Mua | ||
ADX(14) | 24.836 | Mua | ||
Williams %R | -0.179 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 66.156 | Mua | ||
ATR(14) | 683412.5714 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 400882.2857 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 50.764 | Trung Tính | ||
ROC | 0.726 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 575030.002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 301925190.4000 Mua | | 301844282.9549 Mua | | |
MA10 | 301629958.4000 Mua | | 301614000.3386 Mua | | |
MA20 | 300987545.6000 Mua | | 301422520.9251 Mua | | |
MA50 | 301538707.8400 Mua | | 301687425.0061 Mua | | |
MA100 | 302509800.6400 Bán | | 302101273.5124 Bán | | |
MA200 | 302660010.7200 Bán | | 301332944.4858 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 301035178 | 301357205 | 301533450 | 301855477 | 302031722 | 302353749 | 302529994 |
Fibonacci | 301357205 | 301547545 | 301665137 | 301855477 | 302045817 | 302163409 | 302353749 |
Camarilla | 301572671 | 301618346 | 301664021 | 301855477 | 301755371 | 301801046 | 301846721 |
Woodie | 300962288 | 301320760 | 301460560 | 301819032 | 301958832 | 302317304 | 302457104 |
DeMark | - | - | 301445328 | 301811416 | 301943600 | - | - |