XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.722 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.381 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 87.265 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -335567.287 | Bán | ||
ADX(14) | 19.557 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.456 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 45.093 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 1749305.1429 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 58.131 | Mua | ||
ROC | 0.478 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 437175.932 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 357897708.8000 Mua | | 358146754.5834 Mua | | |
MA10 | 357559356.8000 Mua | | 357913818.6487 Mua | | |
MA20 | 357766024.0000 Mua | | 358092878.2623 Mua | | |
MA50 | 359155934.0800 Bán | | 358390855.3249 Mua | | |
MA100 | 358469217.2800 Mua | | 357230632.3574 Mua | | |
MA200 | 352901421.7600 Mua | | 352602428.4358 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 355425974 | 356191883 | 357507254 | 358273163 | 359588534 | 360354443 | 361669814 |
Fibonacci | 356191883 | 356986932 | 357478114 | 358273163 | 359068212 | 359559394 | 360354443 |
Camarilla | 358250272 | 358441056 | 358631840 | 358273163 | 359013408 | 359204192 | 359394976 |
Woodie | 355700704 | 356329248 | 357781984 | 358410528 | 359863264 | 360491808 | 361944544 |
DeMark | - | - | 357890208 | 358464640 | 359971488 | - | - |