XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (0) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 37.239 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 99.724 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -713593.783 | Bán | ||
ADX(14) | 38.618 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.268 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 3.3186 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 370883.4286 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 49.841 | Trung Tính | ||
ROC | -0.115 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -295476.238 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 204810982.4000 Mua | | 204812578.0258 Mua | | |
MA10 | 204769548.8000 Mua | | 204846258.6971 Mua | | |
MA20 | 205003370.4000 Bán | | 205343622.0673 Bán | | |
MA50 | 207179176.3200 Bán | | 206565163.3944 Bán | | |
MA100 | 208120607.5200 Bán | | 207606653.4166 Bán | | |
MA200 | 208830048.4000 Bán | | 208576167.3743 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 204362362 | 204446389 | 204599226 | 204683253 | 204836090 | 204920117 | 205072954 |
Fibonacci | 204446389 | 204536871 | 204592771 | 204683253 | 204773735 | 204829635 | 204920117 |
Camarilla | 204686926 | 204708639 | 204730351 | 204683253 | 204773777 | 204795489 | 204817202 |
Woodie | 204396768 | 204463592 | 204633632 | 204700456 | 204870496 | 204937320 | 205107360 |
DeMark | - | - | 204641240 | 204704260 | 204878104 | - | - |