XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.122 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 55.126 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 2.335 | Mua | ||
ADX(14) | 53.786 | Mua | ||
Williams %R | -59.567 | Bán | ||
CCI(14) | 93.9669 | Mua | ||
ATR(14) | 1.3841 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.566 | Mua | ||
ROC | 0.144 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 3.7201 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 847.9712 Bán | | 847.7690 Bán | | |
MA10 | 847.1252 Bán | | 847.0622 Bán | | |
MA20 | 845.3254 Mua | | 845.2309 Mua | | |
MA50 | 840.0586 Mua | | 841.7083 Mua | | |
MA100 | 837.7069 Mua | | 837.8839 Mua | | |
MA200 | 831.8350 Mua | | 832.4177 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 845.8181 | 846.7414 | 848.4472 | 849.3705 | 851.0763 | 851.9996 | 853.7054 |
Fibonacci | 846.7414 | 847.7457 | 848.3662 | 849.3705 | 850.3748 | 850.9953 | 851.9996 |
Camarilla | 849.4301 | 849.6711 | 849.9121 | 849.3705 | 850.3941 | 850.6351 | 850.8761 |
Woodie | 846.2093 | 846.937 | 848.8384 | 849.5661 | 851.4675 | 852.1952 | 854.0966 |
DeMark | - | - | 848.9089 | 849.6013 | 851.538 | - | - |