XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (10) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 31.892 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 31.832 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 37.288 | Bán | ||
MACD(12,26) | -1.968 | Bán | ||
ADX(14) | 72.027 | Bán quá mức | ||
Williams %R | -73.492 | Bán | ||
CCI(14) | -113.4477 | Bán | ||
ATR(14) | 1.8054 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -1.9325 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 48.328 | Bán | ||
ROC | -0.901 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -6.749 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 712.1200 Bán | | 712.1459 Bán | | |
MA10 | 713.3005 Bán | | 713.3728 Bán | | |
MA20 | 716.0740 Bán | | 715.0310 Bán | | |
MA50 | 718.0596 Bán | | 716.8737 Bán | | |
MA100 | 717.5574 Bán | | 718.5609 Bán | | |
MA200 | 721.2834 Bán | | 720.0207 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 706.4517 | 708.0833 | 709.3416 | 710.9733 | 712.2316 | 713.8633 | 715.1215 |
Fibonacci | 708.0833 | 709.1873 | 709.8693 | 710.9733 | 712.0773 | 712.7593 | 713.8633 |
Camarilla | 709.8052 | 710.0702 | 710.3351 | 710.9733 | 710.8649 | 711.1298 | 711.3947 |
Woodie | 706.2651 | 707.99 | 709.155 | 710.88 | 712.045 | 713.77 | 714.9349 |
DeMark | - | - | 708.7125 | 710.6588 | 711.6025 | - | - |