XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.514 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 98.396 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 98.956 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -3.446 | Bán | ||
ADX(14) | 43.916 | Bán | ||
Williams %R | -1.265 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 71.0731 | Mua | ||
ATR(14) | 28.1549 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 12.3082 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.852 | Mua | ||
ROC | 0.19 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 12.3137 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11365.5381 Mua | | 11360.5864 Mua | | |
MA10 | 11346.4635 Mua | | 11355.7624 Mua | | |
MA20 | 11346.3000 Mua | | 11355.9973 Mua | | |
MA50 | 11376.6497 Bán | | 11354.4154 Mua | | |
MA100 | 11335.4210 Mua | | 11351.2143 Mua | | |
MA200 | 11340.1275 Mua | | 11363.4150 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11345.9314 | 11350.1439 | 11358.5691 | 11362.7816 | 11371.2068 | 11375.4193 | 11383.8445 |
Fibonacci | 11350.1439 | 11354.9715 | 11357.954 | 11362.7816 | 11367.6092 | 11370.5917 | 11375.4193 |
Camarilla | 11363.5188 | 11364.6772 | 11365.8357 | 11362.7816 | 11368.1526 | 11369.3111 | 11370.4695 |
Woodie | 11348.0376 | 11351.197 | 11360.6753 | 11363.8347 | 11373.313 | 11376.4724 | 11385.9506 |
DeMark | - | - | 11360.6753 | 11363.8347 | 11373.313 | - | - |