XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.967 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 53.085 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 26.931 | Bán | ||
MACD(12,26) | 31.061 | Mua | ||
ADX(14) | 31.039 | Mua | ||
Williams %R | -38.467 | Mua | ||
CCI(14) | 35.0639 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 43.308 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.845 | Trung Tính | ||
ROC | 1.015 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 10.4023 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 9570.9318 Mua | | 9571.1911 Mua | | |
MA10 | 9573.1760 Mua | | 9561.1004 Mua | | |
MA20 | 9532.1415 Mua | | 9539.6684 Mua | | |
MA50 | 9468.2059 Mua | | 9504.5197 Mua | | |
MA100 | 9486.3869 Mua | | 9509.7221 Mua | | |
MA200 | 9559.3325 Mua | | 9528.0803 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 9482.9919 | 9514.3734 | 9530.2917 | 9561.6732 | 9577.5915 | 9608.973 | 9624.8913 |
Fibonacci | 9514.3734 | 9532.4419 | 9543.6047 | 9561.6732 | 9579.7417 | 9590.9045 | 9608.973 |
Camarilla | 9533.2025 | 9537.5383 | 9541.8741 | 9561.6732 | 9550.5458 | 9554.8816 | 9559.2174 |
Woodie | 9475.2603 | 9510.5076 | 9522.5601 | 9557.8074 | 9569.8599 | 9605.1072 | 9617.1597 |
DeMark | - | - | 9522.3325 | 9557.6936 | 9569.6323 | - | - |