XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 65.644 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 96.962 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 15.952 | Mua | ||
ADX(14) | 27.606 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 167.4323 | Mua | ||
ATR(14) | 21.9206 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 51.0404 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 61.893 | Mua | ||
ROC | 0.803 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 70.1582 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11050.0389 Mua | | 11048.4915 Mua | | |
MA10 | 11027.7191 Mua | | 11034.3626 Mua | | |
MA20 | 11009.6300 Mua | | 11019.9168 Mua | | |
MA50 | 10999.5915 Mua | | 11021.8215 Mua | | |
MA100 | 11055.2208 Mua | | 11056.2353 Mua | | |
MA200 | 11134.8901 Bán | | 11130.9151 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 10990.2348 | 11011.1609 | 11028.2162 | 11049.1423 | 11066.1977 | 11087.1237 | 11104.1791 |
Fibonacci | 11011.1609 | 11025.6698 | 11034.6334 | 11049.1423 | 11063.6512 | 11072.6148 | 11087.1237 |
Camarilla | 11034.8266 | 11038.3082 | 11041.7899 | 11049.1423 | 11048.7531 | 11052.2347 | 11055.7164 |
Woodie | 10988.2994 | 11010.1932 | 11026.2808 | 11048.1746 | 11064.2623 | 11086.156 | 11102.2437 |
DeMark | - | - | 11038.6792 | 11054.3738 | 11076.6606 | - | - |