XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.436 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 97.306 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 60.027 | Mua | ||
MACD(12,26) | 76.447 | Mua | ||
ADX(14) | 21.486 | Trung Tính | ||
Williams %R | -1.25 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 99.2897 | Mua | ||
ATR(14) | 71.5743 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 30.3706 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 51.255 | Mua | ||
ROC | 0.216 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 89.0926 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 12404.4037 Mua | | 12413.9964 Mua | | |
MA10 | 12388.5519 Mua | | 12401.7179 Mua | | |
MA20 | 12404.4843 Mua | | 12344.2865 Mua | | |
MA50 | 12161.0690 Mua | | 12178.1921 Mua | | |
MA100 | 11896.4953 Mua | | 12014.7399 Mua | | |
MA200 | 11809.1614 Mua | | 11886.0490 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 12382.0495 | 12397.4535 | 12408.7781 | 12424.182 | 12435.5066 | 12450.9105 | 12462.2351 |
Fibonacci | 12397.4535 | 12407.6638 | 12413.9717 | 12424.182 | 12434.3923 | 12440.7002 | 12450.9105 |
Camarilla | 12412.7522 | 12415.2023 | 12417.6524 | 12424.182 | 12422.5527 | 12425.0028 | 12427.4529 |
Woodie | 12380.0097 | 12396.4336 | 12406.7383 | 12423.1621 | 12433.4668 | 12449.8906 | 12460.1953 |
DeMark | - | - | 12403.1157 | 12421.3508 | 12429.8442 | - | - |