XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.19 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.408 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 19.403 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 417.403 | Mua | ||
ADX(14) | 33.76 | Mua | ||
Williams %R | -0.625 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -57.063 | Bán | ||
ATR(14) | 1143.5871 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -27.2701 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 51.687 | Mua | ||
ROC | -0.166 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -189.6545 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 379055.6250 Bán | | 379155.2252 Bán | | |
MA10 | 379208.4062 Bán | | 379202.5569 Bán | | |
MA20 | 379360.3844 Bán | | 379014.8323 Bán | | |
MA50 | 377502.8556 Mua | | 378019.7510 Mua | | |
MA100 | 376669.1106 Mua | | 378492.7475 Mua | | |
MA200 | 381140.4947 Bán | | 378231.5763 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 378185 | 378464 | 378896 | 379176 | 379608 | 379888 | 380319 |
Fibonacci | 378464 | 378736 | 378904 | 379176 | 379448 | 379616 | 379888 |
Camarilla | 379134 | 379199 | 379264 | 379176 | 379395 | 379460 | 379525 |
Woodie | 378263 | 378503 | 378974 | 379215 | 379686 | 379927 | 380397 |
DeMark | - | - | 378681 | 379068 | 379393 | - | - |