XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.455 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.829 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 79.884 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -136.58 | Bán | ||
ADX(14) | 28.585 | Bán | ||
Williams %R | -0.201 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 55.4413 | Mua | ||
ATR(14) | 1010.2143 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 132.8571 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 52.457 | Mua | ||
ROC | 0.165 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 11.656 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 478909.4000 Bán | | 478679.9481 Mua | | |
MA10 | 478606.6000 Mua | | 478543.5568 Mua | | |
MA20 | 478171.0000 Mua | | 478684.8959 Mua | | |
MA50 | 479425.4200 Bán | | 478588.5264 Mua | | |
MA100 | 477739.1400 Mua | | 477988.9765 Mua | | |
MA200 | 475965.8550 Mua | | 475316.7999 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 477595 | 477911 | 478225 | 478541 | 478855 | 479171 | 479485 |
Fibonacci | 477911 | 478152 | 478300 | 478541 | 478782 | 478930 | 479171 |
Camarilla | 478367 | 478424 | 478482 | 478541 | 478598 | 478656 | 478713 |
Woodie | 477595 | 477911 | 478225 | 478541 | 478855 | 479171 | 479485 |
DeMark | - | - | 478384 | 478620 | 479014 | - | - |