XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.987 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.643 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -1454.128 | Bán | ||
ADX(14) | 43.345 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 170.7089 | Mua | ||
ATR(14) | 1415.5 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1412.5 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 64.001 | Mua | ||
ROC | 0.333 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 2341.068 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 530612.0000 Mua | | 531169.2508 Mua | | |
MA10 | 530455.1000 Mua | | 530797.1850 Mua | | |
MA20 | 530874.1000 Mua | | 531675.5252 Mua | | |
MA50 | 535842.2200 Bán | | 534850.4453 Bán | | |
MA100 | 539691.9800 Bán | | 538995.2610 Bán | | |
MA200 | 546011.4900 Bán | | 542901.2818 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 529533 | 530033 | 531032 | 531532 | 532531 | 533031 | 534030 |
Fibonacci | 530033 | 530606 | 530959 | 531532 | 532105 | 532458 | 533031 |
Camarilla | 531620 | 531757 | 531895 | 531532 | 532169 | 532307 | 532444 |
Woodie | 529783 | 530158 | 531282 | 531657 | 532781 | 533156 | 534280 |
DeMark | - | - | 531282 | 531657 | 532782 | - | - |