XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 72.546 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.695 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 776.462 | Mua | ||
ADX(14) | 23.717 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 214.8235 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 683.2143 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 2446.4286 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 70.014 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.502 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 3892.05 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 547904.2000 Mua | | 548002.4530 Mua | | |
MA10 | 546835.9000 Mua | | 547391.6592 Mua | | |
MA20 | 546648.9500 Mua | | 546700.8385 Mua | | |
MA50 | 545364.1200 Mua | | 545700.7269 Mua | | |
MA100 | 544634.4300 Mua | | 544554.2864 Mua | | |
MA200 | 542566.4650 Mua | | 543242.9940 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 546867 | 547193 | 547771 | 548097 | 548675 | 549001 | 549579 |
Fibonacci | 547193 | 547538 | 547752 | 548097 | 548442 | 548656 | 549001 |
Camarilla | 548099 | 548182 | 548265 | 548097 | 548431 | 548514 | 548597 |
Woodie | 546993 | 547256 | 547897 | 548160 | 548801 | 549064 | 549705 |
DeMark | - | - | 547934 | 548178 | 548838 | - | - |