XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 62.444 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.776 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 59.162 | Mua | ||
MACD(12,26) | 663.594 | Mua | ||
ADX(14) | 48.831 | Mua | ||
Williams %R | -0.22 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 100.2107 | Mua | ||
ATR(14) | 655.8571 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 849.7857 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 61.273 | Mua | ||
ROC | 0.553 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1949.864 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 445493.6000 Bán | | 445335.4490 Mua | | |
MA10 | 444790.2000 Mua | | 444890.5414 Mua | | |
MA20 | 443924.9000 Mua | | 444233.8034 Mua | | |
MA50 | 443341.5400 Mua | | 443309.4155 Mua | | |
MA100 | 442176.5900 Mua | | 441769.1360 Mua | | |
MA200 | 437974.8050 Mua | | 438422.7252 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 444371 | 444826 | 445440 | 445895 | 446509 | 446964 | 447578 |
Fibonacci | 444826 | 445234 | 445487 | 445895 | 446303 | 446556 | 446964 |
Camarilla | 445759 | 445857 | 445955 | 445895 | 446151 | 446249 | 446347 |
Woodie | 444449 | 444865 | 445518 | 445934 | 446587 | 447003 | 447656 |
DeMark | - | - | 445667 | 446008 | 446736 | - | - |