XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.752 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.7 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 55.793 | Mua | ||
MACD(12,26) | -7.74 | Bán | ||
ADX(14) | 29.363 | Mua | ||
Williams %R | -0.453 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 47.8929 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 54.5918 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 2.2713 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 51.051 | Mua | ||
ROC | 0.119 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 46.8985 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 26154.78 Bán | | 26129.64 Bán | | |
MA10 | 26113.41 Mua | | 26115.69 Mua | | |
MA20 | 26064.04 Mua | | 26108.80 Mua | | |
MA50 | 26171.92 Bán | | 26159.65 Bán | | |
MA100 | 26289.36 Bán | | 26192.38 Bán | | |
MA200 | 26164.64 Bán | | 26151.46 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 26019.05 | 26063.62 | 26090.55 | 26135.13 | 26162.06 | 26206.64 | 26233.56 |
Fibonacci | 26063.62 | 26090.94 | 26107.81 | 26135.13 | 26162.45 | 26179.32 | 26206.64 |
Camarilla | 26097.8 | 26104.36 | 26110.91 | 26135.13 | 26124.02 | 26130.57 | 26137.13 |
Woodie | 26010.21 | 26059.2 | 26081.71 | 26130.71 | 26153.22 | 26202.22 | 26224.72 |
DeMark | - | - | 26077.08 | 26128.4 | 26148.59 | - | - |