XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.867 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.045 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 4.163 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 37.48 | Mua | ||
ADX(14) | 22.683 | Trung Tính | ||
Williams %R | -1.186 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -27.5686 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 52.5505 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -2.0889 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 40.033 | Bán | ||
ROC | -0.003 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -16.6025 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 21826.75 Bán | | 21827.02 Bán | | |
MA10 | 21853.16 Bán | | 21829.72 Bán | | |
MA20 | 21819.32 Bán | | 21814.57 Bán | | |
MA50 | 21714.52 Mua | | 21728.24 Mua | | |
MA100 | 21578.03 Mua | | 21642.82 Mua | | |
MA200 | 21527.06 Mua | | 21501.52 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 21735.57 | 21755.19 | 21794.42 | 21814.04 | 21853.27 | 21872.89 | 21912.12 |
Fibonacci | 21755.19 | 21777.67 | 21791.56 | 21814.04 | 21836.52 | 21850.41 | 21872.89 |
Camarilla | 21817.47 | 21822.87 | 21828.26 | 21814.04 | 21839.05 | 21844.45 | 21849.84 |
Woodie | 21745.39 | 21760.1 | 21804.24 | 21818.95 | 21863.09 | 21877.8 | 21921.94 |
DeMark | - | - | 21804.23 | 21818.94 | 21863.08 | - | - |