XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.251 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 98.773 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 18.635 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 14.78 | Mua | ||
ADX(14) | 33.472 | Mua | ||
Williams %R | -1.305 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -56.9399 | Bán | ||
ATR(14) | 51.1861 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -2.6985 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 53.159 | Mua | ||
ROC | -0.128 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -13.0421 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 18305.80 Bán | | 18310.76 Bán | | |
MA10 | 18313.42 Bán | | 18312.19 Bán | | |
MA20 | 18319.10 Bán | | 18306.75 Bán | | |
MA50 | 18249.35 Mua | | 18267.36 Mua | | |
MA100 | 18211.77 Mua | | 18295.76 Mua | | |
MA200 | 18419.86 Bán | | 18333.94 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 18266.25 | 18278.47 | 18298.56 | 18310.78 | 18330.87 | 18343.09 | 18363.18 |
Fibonacci | 18278.47 | 18290.81 | 18298.44 | 18310.78 | 18323.12 | 18330.75 | 18343.09 |
Camarilla | 18309.77 | 18312.73 | 18315.69 | 18310.78 | 18321.62 | 18324.58 | 18327.54 |
Woodie | 18270.19 | 18280.44 | 18302.5 | 18312.75 | 18334.81 | 18345.06 | 18367.12 |
DeMark | - | - | 18288.52 | 18305.76 | 18320.83 | - | - |