XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (0) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.077 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.445 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -12.03 | Bán | ||
ADX(14) | 33.234 | Trung Tính | ||
Williams %R | -1.107 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -122.2714 | Bán | ||
ATR(14) | 65.2994 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -33.4046 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 49.23 | Trung Tính | ||
ROC | -0.197 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -60.9949 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 24125.58 Bán | | 24109.81 Bán | | |
MA10 | 24136.79 Bán | | 24116.36 Bán | | |
MA20 | 24090.78 Bán | | 24110.30 Bán | | |
MA50 | 24163.84 Bán | | 24162.80 Bán | | |
MA100 | 24292.72 Bán | | 24158.47 Bán | | |
MA200 | 24031.26 Mua | | 24156.58 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 23960.27 | 24013.27 | 24049.88 | 24102.89 | 24139.5 | 24192.51 | 24229.11 |
Fibonacci | 24013.27 | 24047.51 | 24068.66 | 24102.89 | 24137.12 | 24158.27 | 24192.51 |
Camarilla | 24061.86 | 24070.08 | 24078.29 | 24102.89 | 24094.72 | 24102.94 | 24111.15 |
Woodie | 23952.09 | 24009.18 | 24041.7 | 24098.8 | 24131.32 | 24188.42 | 24220.93 |
DeMark | - | - | 24031.58 | 24093.74 | 24121.2 | - | - |