XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.437 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 99.739 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -32.81 | Bán | ||
ADX(14) | 28.228 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.364 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 38.3219 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 26.6568 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1.5738 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.391 | Mua | ||
ROC | -0.108 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -14.3543 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 23829.85 Mua | | 23832.41 Mua | | |
MA10 | 23824.92 Mua | | 23839.60 Mua | | |
MA20 | 23866.79 Bán | | 23859.75 Bán | | |
MA50 | 23938.73 Bán | | 23913.94 Bán | | |
MA100 | 23970.87 Bán | | 23971.37 Bán | | |
MA200 | 24073.25 Bán | | 24007.39 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 23786.3 | 23802.29 | 23816.94 | 23832.93 | 23847.58 | 23863.57 | 23878.22 |
Fibonacci | 23802.29 | 23814 | 23821.23 | 23832.93 | 23844.63 | 23851.86 | 23863.57 |
Camarilla | 23823.15 | 23825.96 | 23828.77 | 23832.93 | 23834.38 | 23837.19 | 23840 |
Woodie | 23785.62 | 23801.95 | 23816.26 | 23832.59 | 23846.9 | 23863.23 | 23877.54 |
DeMark | - | - | 23824.93 | 23836.92 | 23855.57 | - | - |