XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.358 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.639 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 69.792 | Mua | ||
MACD(12,26) | -13.34 | Bán | ||
ADX(14) | 28.01 | Bán | ||
Williams %R | -0.477 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 32.3123 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 52.5278 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 52.163 | Mua | ||
ROC | 0.163 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -7.9487 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 21301.38 Bán | | 21289.60 Bán | | |
MA10 | 21289.59 Bán | | 21286.79 Mua | | |
MA20 | 21275.45 Mua | | 21297.93 Bán | | |
MA50 | 21347.14 Bán | | 21304.57 Bán | | |
MA100 | 21285.91 Mua | | 21296.37 Bán | | |
MA200 | 21240.57 Mua | | 21172.81 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 21239.66 | 21253.66 | 21267.79 | 21281.79 | 21295.93 | 21309.92 | 21324.06 |
Fibonacci | 21253.66 | 21264.4 | 21271.04 | 21281.79 | 21292.54 | 21299.18 | 21309.92 |
Camarilla | 21274.2 | 21276.78 | 21279.36 | 21281.79 | 21284.52 | 21287.1 | 21289.67 |
Woodie | 21239.74 | 21253.7 | 21267.87 | 21281.83 | 21296.01 | 21309.96 | 21324.14 |
DeMark | - | - | 21274.79 | 21285.29 | 21302.93 | - | - |