XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.062 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.298 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 2.652 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 195.25 | Mua | ||
ADX(14) | 47.04 | Mua | ||
Williams %R | -1.024 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 20.1269 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 197.6952 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 68.488 | Mua | ||
ROC | 0.934 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 100.1799 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 31011.86 Bán | | 30986.64 Bán | | |
MA10 | 31003.68 Bán | | 30962.58 Mua | | |
MA20 | 30842.92 Mua | | 30824.43 Mua | | |
MA50 | 30363.96 Mua | | 30441.87 Mua | | |
MA100 | 29916.32 Mua | | 29997.07 Mua | | |
MA200 | 29225.24 Mua | | 29349.18 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 30687.49 | 30752.03 | 30871.81 | 30936.35 | 31056.13 | 31120.67 | 31240.45 |
Fibonacci | 30752.03 | 30822.44 | 30865.94 | 30936.35 | 31006.76 | 31050.26 | 31120.67 |
Camarilla | 30940.9 | 30957.8 | 30974.69 | 30936.35 | 31008.49 | 31025.38 | 31042.28 |
Woodie | 30715.11 | 30765.84 | 30899.43 | 30950.16 | 31083.75 | 31134.48 | 31268.07 |
DeMark | - | - | 30904.08 | 30952.49 | 31088.4 | - | - |