XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.296 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.716 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 46.828 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 54.01 | Mua | ||
ADX(14) | 34.514 | Mua | ||
Williams %R | -0.078 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 120.625 | Mua | ||
ATR(14) | 62.6659 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 19.7028 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 54.901 | Mua | ||
ROC | 0.046 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 65.6802 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 22377.80 Mua | | 22380.62 Mua | | |
MA10 | 22371.60 Mua | | 22372.09 Mua | | |
MA20 | 22357.51 Mua | | 22337.01 Mua | | |
MA50 | 22200.51 Mua | | 22228.17 Mua | | |
MA100 | 22058.08 Mua | | 22130.84 Mua | | |
MA200 | 22012.05 Mua | | 21965.36 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 22350.11 | 22357.43 | 22365.14 | 22372.46 | 22380.18 | 22387.49 | 22395.21 |
Fibonacci | 22357.43 | 22363.17 | 22366.72 | 22372.46 | 22378.2 | 22381.75 | 22387.49 |
Camarilla | 22368.74 | 22370.12 | 22371.5 | 22372.46 | 22374.25 | 22375.63 | 22377.01 |
Woodie | 22350.33 | 22357.54 | 22365.36 | 22372.57 | 22380.4 | 22387.6 | 22395.43 |
DeMark | - | - | 22368.81 | 22374.29 | 22383.84 | - | - |