XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.473 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 63.684 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 13.772 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 5.26 | Mua | ||
ADX(14) | 24.302 | Bán | ||
Williams %R | -48.729 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -31.9003 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 10.0695 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.207 | Mua | ||
ROC | -0.207 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -6.6843 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2726.77 Bán | | 2726.22 Bán | | |
MA10 | 2728.45 Bán | | 2726.65 Bán | | |
MA20 | 2726.17 Bán | | 2722.77 Mua | | |
MA50 | 2709.59 Mua | | 2713.39 Mua | | |
MA100 | 2698.11 Mua | | 2708.28 Mua | | |
MA200 | 2708.14 Mua | | 2708.18 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2710.11 | 2715.53 | 2720.09 | 2725.51 | 2730.07 | 2735.49 | 2740.06 |
Fibonacci | 2715.53 | 2719.34 | 2721.7 | 2725.51 | 2729.32 | 2731.68 | 2735.49 |
Camarilla | 2721.9 | 2722.81 | 2723.73 | 2725.51 | 2725.56 | 2726.47 | 2727.39 |
Woodie | 2709.67 | 2715.31 | 2719.65 | 2725.29 | 2729.63 | 2735.27 | 2739.62 |
DeMark | - | - | 2717.8 | 2724.36 | 2727.78 | - | - |