XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.462 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 27.657 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 57.507 | Mua | ||
MACD(12,26) | -12.37 | Bán | ||
ADX(14) | 44.325 | Bán | ||
Williams %R | -56.303 | Bán | ||
CCI(14) | -49.2611 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 25.2009 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 54.038 | Mua | ||
ROC | -1.916 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -29.5794 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3351.43 Mua | | 3362.75 Mua | | |
MA10 | 3367.97 Mua | | 3372.15 Mua | | |
MA20 | 3401.24 Bán | | 3385.18 Bán | | |
MA50 | 3391.95 Bán | | 3385.84 Bán | | |
MA100 | 3361.39 Mua | | 3357.60 Mua | | |
MA200 | 3293.21 Mua | | 3296.99 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3324.08 | 3331.66 | 3341.6 | 3349.17 | 3359.11 | 3366.68 | 3376.62 |
Fibonacci | 3331.66 | 3338.35 | 3342.48 | 3349.17 | 3355.86 | 3359.99 | 3366.68 |
Camarilla | 3346.72 | 3348.33 | 3349.93 | 3349.17 | 3353.14 | 3354.75 | 3356.35 |
Woodie | 3325.26 | 3332.25 | 3342.78 | 3349.76 | 3360.29 | 3367.27 | 3377.8 |
DeMark | - | - | 3336.63 | 3346.68 | 3354.14 | - | - |