XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.461 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 35.886 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 7.581 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 1.756 | Mua | ||
ADX(14) | 27.274 | Mua | ||
Williams %R | -72.16 | Bán | ||
CCI(14) | -24.56 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 2.5257 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0303 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 36.852 | Bán | ||
ROC | 0.013 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.5099 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1055.6273 Bán | | 1055.6484 Bán | | |
MA10 | 1057.0353 Bán | | 1055.8442 Bán | | |
MA20 | 1055.4379 Bán | | 1055.1757 Bán | | |
MA50 | 1050.4148 Mua | | 1051.0847 Mua | | |
MA100 | 1043.9579 Mua | | 1047.0490 Mua | | |
MA200 | 1041.6177 Mua | | 1040.3765 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1051.6264 | 1052.5351 | 1053.9114 | 1054.8201 | 1056.1965 | 1057.1051 | 1058.4815 |
Fibonacci | 1052.5351 | 1053.4079 | 1053.9472 | 1054.8201 | 1055.693 | 1056.2323 | 1057.1051 |
Camarilla | 1054.6595 | 1054.8689 | 1055.0784 | 1054.8201 | 1055.4973 | 1055.7068 | 1055.9162 |
Woodie | 1051.8602 | 1052.652 | 1054.1452 | 1054.937 | 1056.4303 | 1057.222 | 1058.7153 |
DeMark | - | - | 1054.3658 | 1055.0473 | 1056.6508 | - | - |