XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.281 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 86.84 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 75.617 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.108 | Mua | ||
ADX(14) | 20.11 | Mua | ||
Williams %R | -0.157 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 37.1918 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 79.8528 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 66.186 | Mua | ||
ROC | 0.251 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.118 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1097.7560 Mua | | 1098.0881 Mua | | |
MA10 | 1098.0630 Mua | | 1097.9464 Mua | | |
MA20 | 1097.9806 Mua | | 1097.8985 Mua | | |
MA50 | 1097.6661 Mua | | 1098.0633 Mua | | |
MA100 | 1098.1963 Mua | | 1096.6846 Mua | | |
MA200 | 1092.6987 Mua | | 1095.9873 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1095.7885 | 1096.4174 | 1097.5471 | 1098.1761 | 1099.3058 | 1099.9348 | 1101.0645 |
Fibonacci | 1096.4174 | 1097.0892 | 1097.5043 | 1098.1761 | 1098.8479 | 1099.263 | 1099.9348 |
Camarilla | 1098.1932 | 1098.3545 | 1098.5157 | 1098.1761 | 1098.8381 | 1098.9993 | 1099.1605 |
Woodie | 1096.0389 | 1096.5426 | 1097.7975 | 1098.3013 | 1099.5562 | 1100.06 | 1101.3149 |
DeMark | - | - | 1097.8616 | 1098.3334 | 1099.6203 | - | - |