XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.255 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 35.708 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 36.737 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.314 | Bán | ||
ADX(14) | 26.893 | Trung Tính | ||
Williams %R | -57.514 | Bán | ||
CCI(14) | -96.1766 | Bán | ||
ATR(14) | 3.0087 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 39.442 | Bán | ||
ROC | 0.264 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -1.8034 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1213.3069 Mua | | 1213.5760 Mua | | |
MA10 | 1214.4061 Bán | | 1213.7285 Mua | | |
MA20 | 1213.6605 Mua | | 1213.9922 Bán | | |
MA50 | 1214.6392 Bán | | 1209.9606 Mua | | |
MA100 | 1199.5034 Mua | | 1199.2052 Mua | | |
MA200 | 1172.4229 Mua | | 1183.3076 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1204.6904 | 1207.7901 | 1209.7291 | 1212.8288 | 1214.7678 | 1217.8675 | 1219.8065 |
Fibonacci | 1207.7901 | 1209.7149 | 1210.904 | 1212.8288 | 1214.7536 | 1215.9427 | 1217.8675 |
Camarilla | 1210.2826 | 1210.7445 | 1211.2063 | 1212.8288 | 1212.1301 | 1212.592 | 1213.0539 |
Woodie | 1204.1102 | 1207.5 | 1209.1489 | 1212.5387 | 1214.1876 | 1217.5774 | 1219.2263 |
DeMark | - | - | 1208.7596 | 1212.344 | 1213.7983 | - | - |