XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (3) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.598 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 41.151 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 20.336 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.807 | Mua | ||
ADX(14) | 36.59 | Mua | ||
Williams %R | -60.408 | Bán | ||
CCI(14) | -55.5306 | Bán | ||
ATR(14) | 2.6482 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0221 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 51.782 | Mua | ||
ROC | -0.112 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.483 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 881.7080 Bán | | 881.9333 Bán | | |
MA10 | 882.0410 Bán | | 881.9730 Bán | | |
MA20 | 882.2460 Bán | | 881.6901 Bán | | |
MA50 | 878.7030 Mua | | 879.5846 Mua | | |
MA100 | 876.4886 Mua | | 880.7473 Mua | | |
MA200 | 886.5660 Bán | | 882.5011 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 879.6766 | 880.3283 | 881.3366 | 881.9883 | 882.9966 | 883.6483 | 884.6567 |
Fibonacci | 880.3283 | 880.9624 | 881.3542 | 881.9883 | 882.6224 | 883.0142 | 883.6483 |
Camarilla | 881.8885 | 882.0406 | 882.1928 | 881.9883 | 882.4971 | 882.6493 | 882.8015 |
Woodie | 879.855 | 880.4175 | 881.515 | 882.0775 | 883.175 | 883.7375 | 884.8351 |
DeMark | - | - | 880.8324 | 881.7362 | 882.4925 | - | - |