XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.578 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 62.581 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 56.482 | Mua | ||
MACD(12,26) | 1.973 | Mua | ||
ADX(14) | 21.844 | Bán | ||
Williams %R | -27.841 | Mua | ||
CCI(14) | 66.0801 | Mua | ||
ATR(14) | 5.9666 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0143 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 54.846 | Mua | ||
ROC | 0.126 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.4276 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1276.4114 Mua | | 1277.3485 Mua | | |
MA10 | 1276.2888 Mua | | 1277.8774 Mua | | |
MA20 | 1280.1322 Bán | | 1277.0246 Mua | | |
MA50 | 1270.3483 Mua | | 1267.9829 Mua | | |
MA100 | 1247.0258 Mua | | 1258.0252 Mua | | |
MA200 | 1245.4614 Mua | | 1251.6368 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1272.4514 | 1274.2122 | 1275.5247 | 1277.2854 | 1278.5979 | 1280.3586 | 1281.6711 |
Fibonacci | 1274.2122 | 1275.3861 | 1276.1114 | 1277.2854 | 1278.4594 | 1279.1847 | 1280.3586 |
Camarilla | 1275.992 | 1276.2737 | 1276.5554 | 1277.2854 | 1277.1189 | 1277.4006 | 1277.6823 |
Woodie | 1272.2272 | 1274.1001 | 1275.3005 | 1277.1733 | 1278.3737 | 1280.2465 | 1281.4469 |
DeMark | - | - | 1274.8684 | 1276.9573 | 1277.9416 | - | - |