XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.017 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 35.366 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 2.181 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.026 | Mua | ||
ADX(14) | 24.829 | Bán | ||
Williams %R | -78.473 | Bán | ||
CCI(14) | -107.3454 | Bán | ||
ATR(14) | 0.135 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0205 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 43.161 | Bán | ||
ROC | -0.408 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.069 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 33.9703 Bán | | 33.9802 Bán | | |
MA10 | 33.9955 Bán | | 33.9945 Bán | | |
MA20 | 34.0110 Bán | | 33.9758 Bán | | |
MA50 | 33.8762 Mua | | 33.8793 Mua | | |
MA100 | 33.7087 Mua | | 33.6514 Mua | | |
MA200 | 33.1229 Mua | | 33.2364 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 33.8911 | 33.9258 | 33.9461 | 33.9808 | 34.0011 | 34.0358 | 34.0561 |
Fibonacci | 33.9258 | 33.9468 | 33.9598 | 33.9808 | 34.0018 | 34.0148 | 34.0358 |
Camarilla | 33.9514 | 33.9564 | 33.9615 | 33.9808 | 33.9715 | 33.9766 | 33.9816 |
Woodie | 33.8839 | 33.9222 | 33.9389 | 33.9772 | 33.9939 | 34.0322 | 34.0489 |
DeMark | - | - | 33.936 | 33.9757 | 33.991 | - | - |