XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.042 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 60.835 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 6.653 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.029 | Mua | ||
ADX(14) | 27.764 | Bán | ||
Williams %R | -73.519 | Bán | ||
CCI(14) | -118.0998 | Bán | ||
ATR(14) | 0.1055 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0032 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 49.745 | Trung Tính | ||
ROC | -0.504 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.075 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 34.0087 Bán | | 33.9839 Bán | | |
MA10 | 33.9932 Bán | | 34.0001 Bán | | |
MA20 | 34.0191 Bán | | 33.9860 Bán | | |
MA50 | 33.9022 Mua | | 33.9117 Mua | | |
MA100 | 33.7621 Mua | | 33.6918 Mua | | |
MA200 | 33.1772 Mua | | 33.2821 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 33.8201 | 33.8928 | 33.9311 | 34.0038 | 34.0421 | 34.1148 | 34.1531 |
Fibonacci | 33.8928 | 33.9352 | 33.9614 | 34.0038 | 34.0462 | 34.0724 | 34.1148 |
Camarilla | 33.939 | 33.9492 | 33.9593 | 34.0038 | 33.9797 | 33.9899 | 34 |
Woodie | 33.8031 | 33.8843 | 33.9141 | 33.9953 | 34.0251 | 34.1063 | 34.1361 |
DeMark | - | - | 33.912 | 33.9943 | 34.023 | - | - |