XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.61 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 75.834 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 49.463 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.116 | Mua | ||
ADX(14) | 31.717 | Bán | ||
Williams %R | -23.476 | Mua | ||
CCI(14) | 37.2582 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.1801 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 45.811 | Bán | ||
ROC | -0.105 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.085 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 32.2673 Bán | | 32.2612 Bán | | |
MA10 | 32.2593 Bán | | 32.2528 Bán | | |
MA20 | 32.2058 Mua | | 32.1872 Mua | | |
MA50 | 31.8934 Mua | | 31.8631 Mua | | |
MA100 | 31.2436 Mua | | 31.5914 Mua | | |
MA200 | 31.2545 Mua | | 31.6321 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 31.9951 | 32.0708 | 32.1681 | 32.2438 | 32.3411 | 32.4168 | 32.5141 |
Fibonacci | 32.0708 | 32.1369 | 32.1777 | 32.2438 | 32.3099 | 32.3507 | 32.4168 |
Camarilla | 32.2179 | 32.2338 | 32.2496 | 32.2438 | 32.2814 | 32.2972 | 32.3131 |
Woodie | 32.0059 | 32.0762 | 32.1789 | 32.2492 | 32.3519 | 32.4222 | 32.5249 |
DeMark | - | - | 32.206 | 32.2627 | 32.379 | - | - |