XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.71 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 56.989 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 70.536 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.036 | Mua | ||
ADX(14) | 25.233 | Trung Tính | ||
Williams %R | -27.054 | Mua | ||
CCI(14) | 124.4942 | Mua | ||
ATR(14) | 0.1151 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0174 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.676 | Mua | ||
ROC | 0.519 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.075 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 34.0171 Mua | | 34.0335 Mua | | |
MA10 | 33.9967 Mua | | 34.0231 Mua | | |
MA20 | 34.0309 Mua | | 33.9930 Mua | | |
MA50 | 33.8965 Mua | | 33.9069 Mua | | |
MA100 | 33.7484 Mua | | 33.6834 Mua | | |
MA200 | 33.1642 Mua | | 33.2706 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 33.8871 | 33.9248 | 33.9681 | 34.0058 | 34.0491 | 34.0868 | 34.1301 |
Fibonacci | 33.9248 | 33.9557 | 33.9749 | 34.0058 | 34.0367 | 34.0559 | 34.0868 |
Camarilla | 33.9892 | 33.9967 | 34.0041 | 34.0058 | 34.0189 | 34.0264 | 34.0338 |
Woodie | 33.8901 | 33.9263 | 33.9711 | 34.0073 | 34.0521 | 34.0883 | 34.1331 |
DeMark | - | - | 33.9465 | 33.995 | 34.0275 | - | - |