XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.09 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 45.896 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 30.78 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.028 | Mua | ||
ADX(14) | 27.658 | Bán | ||
Williams %R | -56.506 | Bán | ||
CCI(14) | -3.8208 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.1247 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.517 | Mua | ||
ROC | -0.334 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.02 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 33.9921 Bán | | 33.9994 Bán | | |
MA10 | 33.9931 Bán | | 34.0054 Bán | | |
MA20 | 34.0314 Bán | | 33.9822 Mua | | |
MA50 | 33.8915 Mua | | 33.8988 Mua | | |
MA100 | 33.7396 Mua | | 33.6760 Mua | | |
MA200 | 33.1557 Mua | | 33.2633 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 33.9351 | 33.9658 | 34.0061 | 34.0368 | 34.0771 | 34.1078 | 34.1481 |
Fibonacci | 33.9658 | 33.9929 | 34.0097 | 34.0368 | 34.0639 | 34.0807 | 34.1078 |
Camarilla | 34.027 | 34.0335 | 34.04 | 34.0368 | 34.053 | 34.0595 | 34.066 |
Woodie | 33.9401 | 33.9683 | 34.0111 | 34.0393 | 34.0821 | 34.1103 | 34.1531 |
DeMark | - | - | 34.0215 | 34.0445 | 34.0925 | - | - |