THB/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
THB/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
THB/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
THB/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
THB/INR | Rupee Ấn Độ | ||
THB/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
THB/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
THB/TWD | Đô la Đài Loan | ||
THB/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
THB/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
THB/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
THB/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
THB/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
THB/BTN | |||
THB/AUD | Đô la Úc | ||
THB/JMD | Đô la Jamaica | ||
THB/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
THB/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
THB/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
THB/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
THB/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
THB/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
THB/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
THB/DKK | Krone Đan Mạch | ||
THB/HUF | Forint Hungary | ||
THB/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
THB/NOK | Krone Na Uy | ||
THB/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
THB/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
THB/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
THB/EUR | Đồng Euro | ||
THB/MXN | Peso Mexico | ||
THB/USD | Đô la Mỹ | ||
THB/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
THB/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
THB/CLP | Đồng Peso Chile | ||
THB/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
THB/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
THB/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
THB/NAD | Đô la Namibia | ||
THB/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
THB/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
THB/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (4) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.113 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 50.517 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 85.4 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.007 | Bán | ||
ADX(14) | 28.52 | Bán | ||
Williams %R | -26.545 | Mua | ||
CCI(14) | 56.9512 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0076 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 53.549 | Mua | ||
ROC | 0.426 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0011 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.9311 Mua | | 2.9324 Mua | | |
MA10 | 2.9331 Bán | | 2.9326 Mua | | |
MA20 | 2.9356 Bán | | 2.9380 Bán | | |
MA50 | 2.9571 Bán | | 2.9514 Bán | | |
MA100 | 2.9680 Bán | | 2.9590 Bán | | |
MA200 | 2.9625 Bán | | 2.9883 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.9211 | 2.924 | 2.93 | 2.933 | 2.939 | 2.942 | 2.948 |
Fibonacci | 2.924 | 2.9275 | 2.9296 | 2.933 | 2.9364 | 2.9385 | 2.942 |
Camarilla | 2.9335 | 2.9343 | 2.9351 | 2.933 | 2.9368 | 2.9376 | 2.9384 |
Woodie | 2.9225 | 2.9247 | 2.9314 | 2.9337 | 2.9404 | 2.9427 | 2.9494 |
DeMark | - | - | 2.9314 | 2.9337 | 2.9404 | - | - |