Thị trường dầu mỏ và thỏa thuận hạt nhân của Iran: Những điều cần biết và điều gì sẽ xảy ra?
- Phân tích
- Barani Krishnan
- 13
Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
SEK/RUB | Tỷ giá thời gian thực | RUB | |||
SEKRUBFIX= | Mát-xcơ-va | RUB |
SEK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
SEK/PLN | Zloty Ba Lan | ||
SEK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
SEK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
SEK/DKK | Krone Đan Mạch | ||
SEK/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
SEK/NOK | Krone Na Uy | ||
SEK/EUR | Đồng Euro | ||
SEK/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
SEK/HUF | Forint Hungary | ||
SEK/RON | Đồng Leu Romania | ||
SEK/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
SEK/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
SEK/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
SEK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
SEK/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
SEK/CAD | Đô la Canada | ||
SEK/MXN | Peso Mexico | ||
SEK/USD | Đô la Mỹ | ||
SEK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
SEK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
SEK/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
SEK/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
SEK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
SEK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
SEK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
SEK/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
SEK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
SEK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
SEK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
SEK/SGD | Đô la Singapore | ||
SEK/THB | Baht Thái | ||
SEK/TWD | Đô la Đài Loan | ||
SEK/VND | Việt Nam Đồng | ||
SEK/AUD | Đô la Úc | ||
SEK/NZD | Đô la New Zealand | ||
SEK/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
SEK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
SEK/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
SEK/NAD | Đô la Namibia | ||
SEK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
SEK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
SEK/ZAR | Rand Nam Phi | ||
SEK/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
SEK/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
SEK/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
SEK/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
SEK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
SEK/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
SEK/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
SEK/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
SEK/BBD | Đô la Barbados | ||
SEK/JMD | Đô la Jamaica | ||
SEK/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
SEK/PAB | Đồng Balboa Panama |
Tỷ giá | Mới nhất | Giá mua | Giá bán | Khối lượng | % T.đổi | Tiền tệ | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ giá thời gian thực 05:11:12 | 8.1548 | 8.1544 | 8.1552 | 0 | -0.22% | RUB | 05:11:12 | 8.1548-0.22% | |
Mát-xcơ-va 05:00:03 | 11.0545 | 11.0545 | 11.0545 | 0 | 0.00% | RUB | 05:00:03 | 11.05450.00% |
Thứ Tư, 26 tháng 2, 2025 | ||||||
PPI Thụy Điển (MoM) (Tháng 1) Thực tế:1.70% Trước đó:0.10% | ||||||
Swedish PPI (YoY) (Tháng 1) Thực tế:3.50% Trước đó:2.00% | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp của Nga (YoY) (Tháng 1) Thực tế:2.20% Dự báo:4.20% Trước đó:8.20% | ||||||
Thứ Năm, 27 tháng 2, 2025 | ||||||
Cung Tiền M3 (Tháng 1) Trước đó:4,849.00B | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch của Thụy Điển (Tháng 1) Trước đó:6.20B | ||||||
Lòng Tin Kinh Doanh của Thụy Điển (Tháng 2) Trước đó:101.10 | ||||||
Niềm Tin Tiêu Dùng (Tháng 2) Trước đó:99.10 | ||||||
Niềm Tin Sản Xuất (Tháng 2) Trước đó:94.80 | ||||||
Dự Trữ Ngân Hàng Trung Ương Nga (USD) Trước đó:628.50B |