Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
SEK/ILS | · | Tỷ giá thời gian thực | · | ILS | |
SEKILSFIX= | · | Tel Aviv | · | ILS |
SEK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
SEK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
SEK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
SEK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
SEK/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
SEK/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
SEK/NOK | · | Krone Na Uy | |
SEK/EUR | · | Đồng Euro | |
SEK/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
SEK/HUF | · | Forint Hungary | |
SEK/RON | · | Đồng Leu Romania | |
SEK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
SEK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
SEK/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
SEK/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
SEK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
SEK/VES | · | Đồng Bolivar của Venezuela | |
SEK/CAD | · | Đô la Canada | |
SEK/MXN | · | Peso Mexico | |
SEK/USD | · | Đô la Mỹ | |
SEK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
SEK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
SEK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
SEK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
SEK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
SEK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
SEK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
SEK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
SEK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
SEK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
SEK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
SEK/SGD | · | Đô la Singapore | |
SEK/THB | · | Baht Thái | |
SEK/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
SEK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
SEK/AUD | · | Đô la Úc | |
SEK/NZD | · | Đô la New Zealand | |
SEK/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
SEK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
SEK/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
SEK/NAD | · | Đô la Namibia | |
SEK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
SEK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
SEK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
SEK/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
SEK/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
SEK/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
SEK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
SEK/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
SEK/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
SEK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
SEK/BBD | · | Đô la Barbados | |
SEK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
SEK/XCD | · | Đô la Đông Caribe | |
SEK/PAB | · | Đồng Balboa Panama |
Tỷ giá | Mới nhất | Giá mua | Giá bán | Khối lượng | % T.đổi | Tiền tệ | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ giá thời gian thực 23:47:36 | 0.3696 | 0.3695 | 0.3698 | 0 | -3.29% | ILS | 23:47:36 | 0.3696-3.29% | |
Tel Aviv 12:00:00 | 0.3735 | 0.3315 | 0.3315 | 0 | -1.56% | ILS | 12:00:00 | 0.3735-1.56% |
Thứ Hai, 16 tháng 6, 2025 | ||||||
Hàng Hóa Xuất Khẩu Israel (USD) (Tháng 5) Thực tế:4,477.00M Trước đó:4,285.40M | ||||||
GDP theo dữ liệu Hàng Năm Hóa (QoQ) (Quý 1) Thực tế:3.70% Dự báo:3.40% Trước đó:1.90% | ||||||
Hàng Hóa Nhập Khẩu Israel (USD) (Tháng 5) Thực tế:7,702.70M Trước đó:7,756.60M | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch của Israel (Tháng 5) Thực tế:-3,225.70M Trước đó:-3,471.20M | ||||||
Thứ Ba, 17 tháng 6, 2025 | ||||||
Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Thụy Điển (Tháng 5) Trước đó:8.90% | ||||||
Hàng Hóa Xuất Khẩu Israel (USD) (Tháng 5) Trước đó:4,115.80M | ||||||
Hàng Hóa Nhập Khẩu Israel (USD) (Tháng 5) Trước đó:7,755.20M | ||||||
Cung Tiền M1 (YoY) (Tháng 5) Trước đó:-2.50% | ||||||
Tỷ Lệ Thất Nghiệp Hàng Quý của Israel (Tháng 5) Trước đó:3.00% | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch của Israel (Tháng 5) Trước đó:-3,639.40M |