SEK/CAD | Đô la Canada | ||
SEK/PLN | Zloty Ba Lan | ||
SEK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
SEK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
SEK/DKK | Krone Đan Mạch | ||
SEK/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
SEK/NOK | Krone Na Uy | ||
SEK/EUR | Đồng Euro | ||
SEK/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
SEK/HUF | Forint Hungary | ||
SEK/RON | Đồng Leu Romania | ||
SEK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
SEK/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
SEK/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
SEK/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
SEK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
SEK/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
SEK/MXN | Peso Mexico | ||
SEK/USD | Đô la Mỹ | ||
SEK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
SEK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
SEK/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
SEK/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
SEK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
SEK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
SEK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
SEK/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
SEK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
SEK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
SEK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
SEK/SGD | Đô la Singapore | ||
SEK/THB | Baht Thái | ||
SEK/TWD | Đô la Đài Loan | ||
SEK/VND | Việt Nam Đồng | ||
SEK/AUD | Đô la Úc | ||
SEK/NZD | Đô la New Zealand | ||
SEK/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
SEK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
SEK/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
SEK/NAD | Đô la Namibia | ||
SEK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
SEK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
SEK/ZAR | Rand Nam Phi | ||
SEK/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
SEK/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
SEK/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
SEK/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
SEK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
SEK/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
SEK/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
SEK/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
SEK/BBD | Đô la Barbados | ||
SEK/JMD | Đô la Jamaica | ||
SEK/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
SEK/PAB | Đồng Balboa Panama |
Thứ Năm, 21 tháng 11, 2024 | ||||||
Sử Dụng Năng Lực Sản Xuất (QoQ) (Quý 3) Thực tế:-0.90% Trước đó:-0.30% | ||||||
Chỉ Số Giá Sản Phẩm Công Nghiệp IPPI (YoY) (Tháng 10) Trước đó:-0.90% | ||||||
Chỉ Số Giá Sản Phẩm Công Nghiệp IPPI (MoM) (Tháng 10) Dự báo:0.30% Trước đó:-0.60% | ||||||
Chỉ Số Giá Nguyên Liệu Thô RMPI (YoY) (Tháng 10) Trước đó:-8.80% | ||||||
Chỉ Số Giá Nguyên Liệu Thô RMPI (MoM) (Tháng 10) Dự báo:-1.50% Trước đó:-3.10% | ||||||
Thứ Sáu, 22 tháng 11, 2024 | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ Lõi (MoM) (Tháng 9) Dự báo:-0.50% Trước đó:-0.70% | ||||||
Doanh Số Sản Xuất (MoM) (Tháng 10) Dự báo:-0.80% Trước đó:-1.30% | ||||||
Chỉ Số Giá Nhà Ở Mới (MoM) (Tháng 10) Dự báo:0.10% Trước đó:0.00% | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ (MoM) (Tháng 9) Dự báo:0.30% Trước đó:0.40% | ||||||
Doanh Số Bán Sỉ (MoM) (Tháng 10) Dự báo:0.90% Trước đó:-0.60% | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ CAD CFTC Trước đó:-182.40K |