PKR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
PKR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
PKR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
PKR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
PKR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
PKR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
PKR/HUF | Forint Hungary | ||
PKR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
PKR/JMD | Đô la Jamaica | ||
PKR/INR | Rupee Ấn Độ | ||
PKR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
PKR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
PKR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
PKR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
PKR/THB | Baht Thái | ||
PKR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
PKR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
PKR/LBP | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.438 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 21.145 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 14.381 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 26.546 | Bán | ||
Williams %R | -79.215 | Bán | ||
CCI(14) | -97.9191 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0003 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0002 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 33.437 | Bán | ||
ROC | -0.184 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0003 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.5008 Mua | | 0.5009 Bán | | |
MA10 | 0.5010 Bán | | 0.5010 Bán | | |
MA20 | 0.5012 Bán | | 0.5010 Bán | | |
MA50 | 0.5006 Mua | | 0.5001 Mua | | |
MA100 | 0.4980 Mua | | 0.4983 Mua | | |
MA200 | 0.4949 Mua | | 0.4958 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.5005 | 0.5006 | 0.5007 | 0.5008 | 0.5009 | 0.501 | 0.501 |
Fibonacci | 0.5006 | 0.5007 | 0.5007 | 0.5008 | 0.5009 | 0.5009 | 0.501 |
Camarilla | 0.5008 | 0.5008 | 0.5008 | 0.5008 | 0.5009 | 0.5009 | 0.5009 |
Woodie | 0.5005 | 0.5006 | 0.5007 | 0.5008 | 0.5009 | 0.501 | 0.501 |
DeMark | - | - | 0.5008 | 0.5009 | 0.501 | - | - |