PKR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
PKR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
PKR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
PKR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
PKR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
PKR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
PKR/HUF | Forint Hungary | ||
PKR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
PKR/JMD | Đô la Jamaica | ||
PKR/INR | Rupee Ấn Độ | ||
PKR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
PKR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
PKR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
PKR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
PKR/THB | Baht Thái | ||
PKR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
PKR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
PKR/LBP | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.453 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 70.767 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 36.38 | Trung Tính | ||
Williams %R | -21.593 | Mua | ||
CCI(14) | 114.5964 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0012 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0003 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 44.927 | Bán | ||
ROC | 0.121 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.4848 Mua | | 0.4846 Mua | | |
MA10 | 0.4843 Mua | | 0.4845 Mua | | |
MA20 | 0.4844 Mua | | 0.4849 Mua | | |
MA50 | 0.4867 Bán | | 0.4869 Bán | | |
MA100 | 0.4907 Bán | | 0.4895 Bán | | |
MA200 | 0.4942 Bán | | 0.4929 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.484 | 0.4842 | 0.4843 | 0.4846 | 0.4847 | 0.485 | 0.4851 |
Fibonacci | 0.4842 | 0.4844 | 0.4845 | 0.4846 | 0.4847 | 0.4848 | 0.485 |
Camarilla | 0.4844 | 0.4844 | 0.4845 | 0.4846 | 0.4845 | 0.4846 | 0.4846 |
Woodie | 0.484 | 0.4842 | 0.4843 | 0.4846 | 0.4847 | 0.485 | 0.4851 |
DeMark | - | - | 0.4843 | 0.4846 | 0.4847 | - | - |