PKR/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PKR/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PKR/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PKR/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PKR/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PKR/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PKR/HUF | · | Forint Hungary | |
PKR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PKR/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PKR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PKR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PKR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PKR/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
PKR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PKR/THB | · | Baht Thái | |
PKR/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PKR/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PKR/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.198 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 44.867 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 46.638 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 22.879 | Bán | ||
Williams %R | -41.151 | Mua | ||
CCI(14) | 65.3357 | Mua | ||
ATR(14) | 0.001 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0005 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.701 | Mua | ||
ROC | 0.364 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.4319 Mua | | 0.4321 Mua | | |
MA10 | 0.4318 Mua | | 0.4316 Mua | | |
MA20 | 0.4309 Mua | | 0.4312 Mua | | |
MA50 | 0.4307 Mua | | 0.4308 Mua | | |
MA100 | 0.4305 Mua | | 0.4306 Mua | | |
MA200 | 0.4303 Mua | | 0.4301 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.429 | 0.4304 | 0.4311 | 0.4325 | 0.4332 | 0.4346 | 0.4353 |
Fibonacci | 0.4304 | 0.4312 | 0.4317 | 0.4325 | 0.4333 | 0.4338 | 0.4346 |
Camarilla | 0.4313 | 0.4314 | 0.4316 | 0.4325 | 0.432 | 0.4322 | 0.4324 |
Woodie | 0.4286 | 0.4302 | 0.4307 | 0.4323 | 0.4328 | 0.4344 | 0.4349 |
DeMark | - | - | 0.4308 | 0.4324 | 0.4329 | - | - |