MYR/NZD | · | Đô la New Zealand | |
MYR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
MYR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
MYR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
MYR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
MYR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
MYR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
MYR/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
MYR/SGD | · | Đô la Singapore | |
MYR/THB | · | Baht Thái | |
MYR/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
MYR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
MYR/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
MYR/USD | · | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.561 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 73.077 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 32.172 | Bán | ||
Williams %R | -7.691 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 148.3908 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0003 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0004 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 63.202 | Mua | ||
ROC | 0.076 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0006 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.3941 Mua | | 0.3941 Mua | | |
MA10 | 0.3939 Mua | | 0.3940 Mua | | |
MA20 | 0.3940 Mua | | 0.3939 Mua | | |
MA50 | 0.3934 Mua | | 0.3936 Mua | | |
MA100 | 0.3934 Mua | | 0.3938 Mua | | |
MA200 | 0.3948 Bán | | 0.3938 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.394 | 0.3941 | 0.3942 | 0.3943 | 0.3944 | 0.3945 | 0.3946 |
Fibonacci | 0.3941 | 0.3942 | 0.3942 | 0.3943 | 0.3944 | 0.3944 | 0.3945 |
Camarilla | 0.3942 | 0.3943 | 0.3943 | 0.3943 | 0.3943 | 0.3943 | 0.3944 |
Woodie | 0.394 | 0.3941 | 0.3942 | 0.3943 | 0.3944 | 0.3945 | 0.3946 |
DeMark | - | - | 0.3942 | 0.3943 | 0.3945 | - | - |