MYR/NZD | · | Đô la New Zealand | |
MYR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
MYR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
MYR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
MYR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
MYR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
MYR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
MYR/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
MYR/SGD | · | Đô la Singapore | |
MYR/THB | · | Baht Thái | |
MYR/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
MYR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
MYR/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
MYR/USD | · | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.372 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 87.473 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 27.701 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 124.9511 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0007 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.001 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 77.245 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.075 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0022 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.3838 Mua | | 0.3837 Mua | | |
MA10 | 0.3831 Mua | | 0.3834 Mua | | |
MA20 | 0.3830 Mua | | 0.3834 Mua | | |
MA50 | 0.3845 Bán | | 0.3849 Bán | | |
MA100 | 0.3880 Bán | | 0.3877 Bán | | |
MA200 | 0.3936 Bán | | 0.3908 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.3817 | 0.3822 | 0.3831 | 0.3836 | 0.3845 | 0.385 | 0.3859 |
Fibonacci | 0.3822 | 0.3827 | 0.3831 | 0.3836 | 0.3841 | 0.3845 | 0.385 |
Camarilla | 0.3836 | 0.3838 | 0.3839 | 0.3836 | 0.3842 | 0.3843 | 0.3844 |
Woodie | 0.3819 | 0.3823 | 0.3833 | 0.3837 | 0.3847 | 0.3851 | 0.3861 |
DeMark | - | - | 0.3834 | 0.3837 | 0.3848 | - | - |