MYR/NZD - Đồng Ringgit Malaysia Đô la New Zealand

Tỷ giá thời gian thực
0.3637
+0.0008(+0.22%)
  • Giá đ.cửa hôm trước:
    0.3629
  • Giá Mua/Bán:
    0.3634/0.3641
  • Biên độ ngày:
    0.3622 - 0.3642
  • Loại:Tiền tệ
  • Nhóm:Chéo-Ngoại lai
  • Cơ bản:Đồng Ringgit Malaysia
  • Tiền tệ Thứ cấp:Đô la New Zealand

Dữ liệu Lịch sử MYR/NZD

Khung Thời Gian:
Hàng ngày
01/03/2023 - 29/03/2023
0.36370.36330.36420.362245.39K+0.22%
0.36290.36500.36720.363247.11K-0.49%
0.36470.36370.36590.363150.42K+0.25%
0.36380.36230.36470.361650.68K+0.53%
0.36190.36080.36250.359560.60K+0.41%
0.36040.36100.36270.357251.82K-0.10%
0.36080.35660.36260.356249.94K+1.17%
0.35660.35680.35800.353560.22K+0.25%
0.35570.35830.35940.355190.36K-0.60%
0.35780.36060.36330.3582101.83K-0.63%
0.36010.35740.36140.3571113.63K+0.92%
0.35680.35730.36030.356677.78K-0.05%
0.35700.36050.36110.354995.39K-0.86%
0.36010.36270.36340.358178.40K-0.61%
0.36230.36190.36290.359552.15K+0.23%
0.36150.36610.36640.359955.67K-1.15%
0.36570.36070.36640.359264.24K+1.55%
0.36010.35920.36180.358651.07K+0.43%
0.35860.35930.36080.357959.41K-0.10%
0.35900.35690.36050.356964.50K+0.54%
0.35700.36060.36120.356269.37K-0.83%
Cao nhất: 0.3672Thấp nhất: 0.3535Chênh lệch: 0.0137Trung bình: 0.3603% Thay đổi: 1.0319
Bạn cảm thấy thế nào về MYR/NZD?
hoặc
Hãy biểu quyết để xem kết quả cộng đồng!

Nhà Thăm Dò Tiền Tệ