MYR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
MYR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
MYR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
MYR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
MYR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
MYR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
MYR/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
MYR/SGD | · | Đô la Singapore | |
MYR/THB | · | Baht Thái | |
MYR/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
MYR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
MYR/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
MYR/USD | · | Đô la Mỹ | |
MYR/NZD | · | Đô la New Zealand |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.759 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 39.939 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 48.932 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 37.548 | Trung Tính | ||
Williams %R | -65.545 | Bán | ||
CCI(14) | -5.9945 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.2956 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 44.961 | Bán | ||
ROC | -0.194 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.2212 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 323.298 Mua | | 323.316 Mua | | |
MA10 | 323.323 Mua | | 323.360 Mua | | |
MA20 | 323.500 Bán | | 323.380 Bán | | |
MA50 | 323.228 Mua | | 323.316 Mua | | |
MA100 | 323.222 Mua | | 323.143 Mua | | |
MA200 | 322.629 Mua | | 322.820 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 322.569 | 322.868 | 323.102 | 323.4 | 323.634 | 323.932 | 324.166 |
Fibonacci | 322.868 | 323.071 | 323.197 | 323.4 | 323.603 | 323.729 | 323.932 |
Camarilla | 323.19 | 323.239 | 323.288 | 323.4 | 323.385 | 323.434 | 323.483 |
Woodie | 322.537 | 322.852 | 323.07 | 323.384 | 323.602 | 323.916 | 324.134 |
DeMark | - | - | 323.251 | 323.475 | 323.783 | - | - |