MYR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
MYR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
MYR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
MYR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
MYR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
MYR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
MYR/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
MYR/SGD | · | Đô la Singapore | |
MYR/THB | · | Baht Thái | |
MYR/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
MYR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
MYR/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
MYR/USD | · | Đô la Mỹ | |
MYR/NZD | · | Đô la New Zealand |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.671 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 78.512 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 99.087 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.007 | Bán | ||
ADX(14) | 33.341 | Mua | ||
Williams %R | -5.793 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 125.66 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0375 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0576 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.488 | Mua | ||
ROC | 0.47 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0901 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 34.8869 Mua | | 34.8885 Mua | | |
MA10 | 34.8567 Mua | | 34.8656 Mua | | |
MA20 | 34.8254 Mua | | 34.8667 Mua | | |
MA50 | 34.9265 Bán | | 34.8993 Mua | | |
MA100 | 34.9488 Bán | | 34.8871 Mua | | |
MA200 | 34.8007 Mua | | 34.7944 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 34.8354 | 34.8539 | 34.8815 | 34.9 | 34.9276 | 34.9461 | 34.9736 |
Fibonacci | 34.8539 | 34.8715 | 34.8824 | 34.9 | 34.9176 | 34.9285 | 34.9461 |
Camarilla | 34.8964 | 34.9006 | 34.9048 | 34.9 | 34.9133 | 34.9175 | 34.9217 |
Woodie | 34.84 | 34.8562 | 34.8861 | 34.9023 | 34.9322 | 34.9484 | 34.9782 |
DeMark | - | - | 34.8908 | 34.9046 | 34.9368 | - | - |