MYR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
MYR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
MYR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
MYR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
MYR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
MYR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
MYR/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
MYR/SGD | · | Đô la Singapore | |
MYR/THB | · | Baht Thái | |
MYR/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
MYR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
MYR/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
MYR/USD | · | Đô la Mỹ | |
MYR/NZD | · | Đô la New Zealand |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.347 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 50.971 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.023 | Bán | ||
ADX(14) | 39.79 | Mua | ||
Williams %R | -13.344 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 124.7112 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0345 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0443 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.307 | Mua | ||
ROC | 0.032 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0789 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 19.3404 Mua | | 19.3490 Mua | | |
MA10 | 19.3175 Mua | | 19.3396 Mua | | |
MA20 | 19.3392 Mua | | 19.3471 Mua | | |
MA50 | 19.4156 Bán | | 19.3852 Mua | | |
MA100 | 19.4273 Bán | | 19.3961 Bán | | |
MA200 | 19.3399 Mua | | 19.3690 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 19.2915 | 19.3078 | 19.336 | 19.3523 | 19.3805 | 19.3968 | 19.425 |
Fibonacci | 19.3078 | 19.3248 | 19.3353 | 19.3523 | 19.3693 | 19.3798 | 19.3968 |
Camarilla | 19.352 | 19.356 | 19.3601 | 19.3523 | 19.3683 | 19.3724 | 19.3764 |
Woodie | 19.2975 | 19.3108 | 19.342 | 19.3553 | 19.3865 | 19.3998 | 19.431 |
DeMark | - | - | 19.3441 | 19.3563 | 19.3886 | - | - |