MYR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
MYR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
MYR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
MYR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
MYR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
MYR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
MYR/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
MYR/SGD | · | Đô la Singapore | |
MYR/THB | · | Baht Thái | |
MYR/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
MYR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
MYR/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
MYR/USD | · | Đô la Mỹ | |
MYR/NZD | · | Đô la New Zealand |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 64.168 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 75.911 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 60.355 | Mua | ||
MACD(12,26) | 3.69 | Mua | ||
ADX(14) | 30.296 | Bán | ||
Williams %R | -20.072 | Mua | ||
CCI(14) | 49.5755 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 3.283 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1.3806 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 47.811 | Bán | ||
ROC | 0.297 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 4.2398 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3826.47 Bán | | 3826.44 Bán | | |
MA10 | 3826.82 Bán | | 3824.90 Mua | | |
MA20 | 3820.40 Mua | | 3822.03 Mua | | |
MA50 | 3815.61 Mua | | 3816.36 Mua | | |
MA100 | 3809.72 Mua | | 3808.20 Mua | | |
MA200 | 3791.37 Mua | | 3793.56 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3825.85 | 3826.01 | 3826.11 | 3826.27 | 3826.37 | 3826.53 | 3826.63 |
Fibonacci | 3826.01 | 3826.11 | 3826.17 | 3826.27 | 3826.37 | 3826.43 | 3826.53 |
Camarilla | 3826.13 | 3826.16 | 3826.18 | 3826.27 | 3826.23 | 3826.25 | 3826.28 |
Woodie | 3825.81 | 3825.99 | 3826.07 | 3826.25 | 3826.33 | 3826.51 | 3826.59 |
DeMark | - | - | 3826.06 | 3826.24 | 3826.32 | - | - |