MYR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
MYR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
MYR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
MYR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
MYR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
MYR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
MYR/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
MYR/SGD | · | Đô la Singapore | |
MYR/THB | · | Baht Thái | |
MYR/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
MYR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
MYR/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
MYR/USD | · | Đô la Mỹ | |
MYR/NZD | · | Đô la New Zealand |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 67.541 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 86.695 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 68.03 | Mua | ||
MACD(12,26) | 11.37 | Mua | ||
ADX(14) | 92.213 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -21.702 | Mua | ||
CCI(14) | 55.4794 | Mua | ||
ATR(14) | 9.7704 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 10.0011 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 63.673 | Mua | ||
ROC | 1.156 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 15.7385 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3913.88 Bán | | 3911.60 Bán | | |
MA10 | 3907.49 Mua | | 3904.40 Mua | | |
MA20 | 3886.04 Mua | | 3894.15 Mua | | |
MA50 | 3879.55 Mua | | 3885.05 Mua | | |
MA100 | 3884.43 Mua | | 3884.10 Mua | | |
MA200 | 3885.28 Mua | | 3880.60 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3906.52 | 3909.19 | 3911.72 | 3914.39 | 3916.92 | 3919.59 | 3922.13 |
Fibonacci | 3909.19 | 3911.17 | 3912.4 | 3914.39 | 3916.38 | 3917.61 | 3919.59 |
Camarilla | 3912.83 | 3913.31 | 3913.79 | 3914.39 | 3914.74 | 3915.22 | 3915.7 |
Woodie | 3906.46 | 3909.16 | 3911.66 | 3914.36 | 3916.86 | 3919.56 | 3922.07 |
DeMark | - | - | 3910.46 | 3913.76 | 3915.66 | - | - |