MYR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
MYR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
MYR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
MYR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
MYR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
MYR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
MYR/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
MYR/SGD | · | Đô la Singapore | |
MYR/THB | · | Baht Thái | |
MYR/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
MYR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
MYR/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
MYR/USD | · | Đô la Mỹ | |
MYR/NZD | · | Đô la New Zealand |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.238 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 50.254 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 65.608 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.64 | Mua | ||
ADX(14) | 27.037 | Mua | ||
Williams %R | -36.478 | Mua | ||
CCI(14) | 47.8386 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 4.2054 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 30.379 | Bán | ||
ROC | -0.089 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 2.7693 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3841.81 Mua | | 3842.21 Mua | | |
MA10 | 3842.77 Bán | | 3842.51 Bán | | |
MA20 | 3842.87 Bán | | 3842.01 Mua | | |
MA50 | 3839.68 Mua | | 3839.89 Mua | | |
MA100 | 3836.23 Mua | | 3839.79 Mua | | |
MA200 | 3840.79 Mua | | 3839.27 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3839.84 | 3840.69 | 3841.34 | 3842.19 | 3842.84 | 3843.69 | 3844.34 |
Fibonacci | 3840.69 | 3841.26 | 3841.62 | 3842.19 | 3842.76 | 3843.12 | 3843.69 |
Camarilla | 3841.58 | 3841.72 | 3841.85 | 3842.19 | 3842.13 | 3842.27 | 3842.4 |
Woodie | 3839.74 | 3840.64 | 3841.24 | 3842.14 | 3842.74 | 3843.64 | 3844.24 |
DeMark | - | - | 3841.01 | 3842.03 | 3842.51 | - | - |