KRW/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
KRW/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KRW/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
KRW/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
KRW/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
KRW/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KRW/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KRW/THB | · | Baht Thái | |
KRW/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
KRW/SGD | · | Đô la Singapore | |
KRW/EUR | · | Đồng Euro | |
KRW/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KRW/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
KRW/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
KRW/AUD | · | Đô la Úc | |
KRW/USD | · | Đô la Mỹ | |
KRW/CAD | · | Đô la Canada | |
KRW/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.954 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 40.815 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 73.152 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 15.013 | Trung Tính | ||
Williams %R | -55.567 | Bán | ||
CCI(14) | -20.003 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0021 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 46.078 | Bán | ||
ROC | -0.045 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0001 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.2918 Mua | | 1.2917 Mua | | |
MA10 | 1.2921 Bán | | 1.2919 Mua | | |
MA20 | 1.2924 Bán | | 1.2926 Bán | | |
MA50 | 1.2940 Bán | | 1.2939 Bán | | |
MA100 | 1.2957 Bán | | 1.2947 Bán | | |
MA200 | 1.2952 Bán | | 1.2966 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.2883 | 1.2891 | 1.2903 | 1.291 | 1.2922 | 1.2929 | 1.2942 |
Fibonacci | 1.2891 | 1.2898 | 1.2903 | 1.291 | 1.2917 | 1.2922 | 1.2929 |
Camarilla | 1.291 | 1.2912 | 1.2914 | 1.291 | 1.2917 | 1.2919 | 1.2921 |
Woodie | 1.2887 | 1.2893 | 1.2907 | 1.2912 | 1.2926 | 1.2931 | 1.2946 |
DeMark | - | - | 1.2907 | 1.2912 | 1.2926 | - | - |