KRW/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
KRW/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KRW/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
KRW/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
KRW/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
KRW/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KRW/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KRW/THB | · | Baht Thái | |
KRW/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
KRW/SGD | · | Đô la Singapore | |
KRW/EUR | · | Đồng Euro | |
KRW/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KRW/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
KRW/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
KRW/AUD | · | Đô la Úc | |
KRW/USD | · | Đô la Mỹ | |
KRW/CAD | · | Đô la Canada | |
KRW/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 67.212 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 75.382 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 25.961 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 150.498 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0023 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0055 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 72.549 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.541 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0062 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.2983 Mua | | 1.2979 Mua | | |
MA10 | 1.2951 Mua | | 1.2964 Mua | | |
MA20 | 1.2940 Mua | | 1.2950 Mua | | |
MA50 | 1.2943 Mua | | 1.2947 Mua | | |
MA100 | 1.2959 Mua | | 1.2948 Mua | | |
MA200 | 1.2947 Mua | | 1.2966 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.2963 | 1.2968 | 1.2974 | 1.2979 | 1.2986 | 1.299 | 1.2997 |
Fibonacci | 1.2968 | 1.2972 | 1.2975 | 1.2979 | 1.2983 | 1.2986 | 1.299 |
Camarilla | 1.2978 | 1.2979 | 1.298 | 1.2979 | 1.2982 | 1.2983 | 1.2984 |
Woodie | 1.2963 | 1.2968 | 1.2974 | 1.2979 | 1.2986 | 1.299 | 1.2997 |
DeMark | - | - | 1.2971 | 1.2977 | 1.2982 | - | - |