KRW/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
KRW/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KRW/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
KRW/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
KRW/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
KRW/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KRW/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KRW/THB | · | Baht Thái | |
KRW/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
KRW/SGD | · | Đô la Singapore | |
KRW/EUR | · | Đồng Euro | |
KRW/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KRW/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
KRW/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
KRW/AUD | · | Đô la Úc | |
KRW/USD | · | Đô la Mỹ | |
KRW/CAD | · | Đô la Canada | |
KRW/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.575 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 78.941 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 72.784 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 51.435 | Mua | ||
Williams %R | -21.999 | Mua | ||
CCI(14) | 87.4847 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0024 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0009 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.831 | Mua | ||
ROC | 0.225 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0037 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.3091 Bán | | 1.3085 Mua | | |
MA10 | 1.3069 Mua | | 1.3076 Mua | | |
MA20 | 1.3054 Mua | | 1.3055 Mua | | |
MA50 | 1.3008 Mua | | 1.3026 Mua | | |
MA100 | 1.3004 Mua | | 1.3018 Mua | | |
MA200 | 1.3022 Mua | | 1.3011 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.3057 | 1.3071 | 1.3081 | 1.3095 | 1.3105 | 1.3119 | 1.3129 |
Fibonacci | 1.3071 | 1.308 | 1.3086 | 1.3095 | 1.3104 | 1.311 | 1.3119 |
Camarilla | 1.3085 | 1.3087 | 1.3089 | 1.3095 | 1.3094 | 1.3096 | 1.3098 |
Woodie | 1.3055 | 1.307 | 1.3079 | 1.3094 | 1.3103 | 1.3118 | 1.3127 |
DeMark | - | - | 1.3088 | 1.3098 | 1.3112 | - | - |