KRW/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
KRW/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KRW/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
KRW/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
KRW/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
KRW/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KRW/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KRW/THB | · | Baht Thái | |
KRW/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
KRW/SGD | · | Đô la Singapore | |
KRW/EUR | · | Đồng Euro | |
KRW/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KRW/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
KRW/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
KRW/AUD | · | Đô la Úc | |
KRW/USD | · | Đô la Mỹ | |
KRW/CAD | · | Đô la Canada | |
KRW/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.136 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 64.956 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 82.584 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 13.947 | Trung Tính | ||
Williams %R | -32.796 | Mua | ||
CCI(14) | 64.1438 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0023 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0004 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 51.711 | Mua | ||
ROC | 0.236 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0011 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.3049 Bán | | 1.3046 Mua | | |
MA10 | 1.3042 Mua | | 1.3044 Mua | | |
MA20 | 1.3040 Mua | | 1.3042 Mua | | |
MA50 | 1.3042 Mua | | 1.3053 Bán | | |
MA100 | 1.3077 Bán | | 1.3065 Bán | | |
MA200 | 1.3091 Bán | | 1.3072 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.3028 | 1.3036 | 1.3041 | 1.3049 | 1.3054 | 1.3062 | 1.3067 |
Fibonacci | 1.3036 | 1.3041 | 1.3044 | 1.3049 | 1.3054 | 1.3057 | 1.3062 |
Camarilla | 1.3042 | 1.3043 | 1.3044 | 1.3049 | 1.3046 | 1.3047 | 1.3049 |
Woodie | 1.3026 | 1.3035 | 1.3039 | 1.3048 | 1.3052 | 1.3061 | 1.3065 |
DeMark | - | - | 1.3038 | 1.3048 | 1.3051 | - | - |