KRW/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
KRW/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KRW/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
KRW/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
KRW/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
KRW/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KRW/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KRW/THB | · | Baht Thái | |
KRW/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
KRW/SGD | · | Đô la Singapore | |
KRW/EUR | · | Đồng Euro | |
KRW/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KRW/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
KRW/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
KRW/AUD | · | Đô la Úc | |
KRW/USD | · | Đô la Mỹ | |
KRW/CAD | · | Đô la Canada | |
KRW/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.358 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 34.223 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 7.07 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 33.3 | Bán | ||
Williams %R | -89.291 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -168.7902 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0016 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0019 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 45.147 | Bán | ||
ROC | -0.319 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0024 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.2899 Bán | | 1.2897 Bán | | |
MA10 | 1.2908 Bán | | 1.2904 Bán | | |
MA20 | 1.2914 Bán | | 1.2901 Bán | | |
MA50 | 1.2887 Mua | | 1.2907 Bán | | |
MA100 | 1.2942 Bán | | 1.2940 Bán | | |
MA200 | 1.3016 Bán | | 1.2990 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.2855 | 1.2869 | 1.2878 | 1.2893 | 1.2902 | 1.2917 | 1.2925 |
Fibonacci | 1.2869 | 1.2878 | 1.2884 | 1.2893 | 1.2902 | 1.2908 | 1.2917 |
Camarilla | 1.2879 | 1.2882 | 1.2884 | 1.2893 | 1.2888 | 1.289 | 1.2892 |
Woodie | 1.2851 | 1.2867 | 1.2874 | 1.2891 | 1.2898 | 1.2915 | 1.2921 |
DeMark | - | - | 1.2873 | 1.2891 | 1.2897 | - | - |