KRW/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
KRW/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KRW/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
KRW/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
KRW/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
KRW/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KRW/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KRW/THB | · | Baht Thái | |
KRW/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
KRW/SGD | · | Đô la Singapore | |
KRW/EUR | · | Đồng Euro | |
KRW/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KRW/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
KRW/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
KRW/AUD | · | Đô la Úc | |
KRW/USD | · | Đô la Mỹ | |
KRW/CAD | · | Đô la Canada | |
KRW/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 38.814 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 29.886 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 92.971 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 39.179 | Bán | ||
Williams %R | -64.881 | Bán | ||
CCI(14) | -87.7707 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0024 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 35.675 | Bán | ||
ROC | -0.364 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0048 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.2724 Bán | | 1.2724 Bán | | |
MA10 | 1.2731 Bán | | 1.2731 Bán | | |
MA20 | 1.2747 Bán | | 1.2748 Bán | | |
MA50 | 1.2800 Bán | | 1.2792 Bán | | |
MA100 | 1.2854 Bán | | 1.2837 Bán | | |
MA200 | 1.2909 Bán | | 1.2889 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.2698 | 1.2706 | 1.2709 | 1.2717 | 1.2721 | 1.2728 | 1.2732 |
Fibonacci | 1.2706 | 1.271 | 1.2713 | 1.2717 | 1.2721 | 1.2724 | 1.2728 |
Camarilla | 1.271 | 1.2711 | 1.2712 | 1.2717 | 1.2714 | 1.2715 | 1.2716 |
Woodie | 1.2696 | 1.2705 | 1.2707 | 1.2716 | 1.2719 | 1.2727 | 1.273 |
DeMark | - | - | 1.2708 | 1.2716 | 1.2719 | - | - |