KRW/EUR | Đồng Euro | ||
KRW/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KRW/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
KRW/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
KRW/INR | Rupee Ấn Độ | ||
KRW/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KRW/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KRW/THB | Baht Thái | ||
KRW/TWD | Đô la Đài Loan | ||
KRW/SGD | Đô la Singapore | ||
KRW/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KRW/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
KRW/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
KRW/ZAR | Rand Nam Phi | ||
KRW/AUD | Đô la Úc | ||
KRW/USD | Đô la Mỹ | ||
KRW/CAD | Đô la Canada | ||
KRW/ILS | Đồng Shekel Israel |
Thứ Sáu, 26 tháng 4, 2024 | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ Thực tế:3.80% Trước đó:4.60% | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ Thực tế:13.60% Trước đó:-2.70% | ||||||
Niềm Tin Tiêu Dùng của Pháp Thực tế:90.00 Dự báo:92.00 Trước đó:91.00 | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ Tây Ban Nha Thực tế:0.60% Trước đó:1.80% | ||||||
Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Tây Ban Nha Thực tế:12.29% Dự báo:11.80% Trước đó:11.80% | ||||||
Chỉ Số PMI Sản Xuất của Áo Thực tế:43.50 Trước đó:42.20 | ||||||
Cung Tiền M3 Thực tế:M Trước đó:M | ||||||
Cung Tiền M3 Thực tế:0.90% Dự báo:0.50% Trước đó:0.30% | ||||||
Cho Vay Các Doanh Nghiệp Phi Tài Chính Thực tế:0.40% Trước đó:0.30% | ||||||
Khoản Cho Vay Tư Nhân Thực tế:0.20% Dự báo:0.30% Trước đó:0.30% | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC Thực tế:-10.00K Trước đó:12.20K |