KRW/EUR | · | Đồng Euro | |
KRW/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KRW/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
KRW/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
KRW/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
KRW/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KRW/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KRW/THB | · | Baht Thái | |
KRW/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
KRW/SGD | · | Đô la Singapore | |
KRW/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KRW/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
KRW/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
KRW/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
KRW/AUD | · | Đô la Úc | |
KRW/USD | · | Đô la Mỹ | |
KRW/CAD | · | Đô la Canada | |
KRW/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.087 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 76.255 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 71.051 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 26.623 | Mua | ||
Williams %R | -16.601 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 72.0632 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.786 | Mua | ||
ROC | 0.84 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0008 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.000621 Bán | | 0.000621 Bán | | |
MA10 | 0.000621 Bán | | 0.000619 Mua | | |
MA20 | 0.000619 Mua | | 0.000619 Mua | | |
MA50 | 0.000619 Mua | | 0.000618 Mua | | |
MA100 | 0.000619 Mua | | 0.000621 Bán | | |
MA200 | 0.000620 Mua | | 0.000630 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.000621 | 0.000621 | 0.000621 | 0.000621 | 0.000622 | 0.000621 | 0.000622 |
Fibonacci | 0.000621 | 0.000621 | 0.000621 | 0.000621 | 0.000621 | 0.000621 | 0.000621 |
Camarilla | 0.00062 | 0.00062 | 0.000621 | 0.000621 | 0.000621 | 0.000621 | 0.000621 |
Woodie | 0.000621 | 0.000621 | 0.000621 | 0.000621 | 0.000622 | 0.000621 | 0.000622 |
DeMark | - | - | 0.00062 | 0.00062 | 0.000621 | - | - |