KRW/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
KRW/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KRW/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
KRW/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
KRW/INR | Rupee Ấn Độ | ||
KRW/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KRW/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KRW/THB | Baht Thái | ||
KRW/TWD | Đô la Đài Loan | ||
KRW/SGD | Đô la Singapore | ||
KRW/EUR | Đồng Euro | ||
KRW/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KRW/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
KRW/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
KRW/ZAR | Rand Nam Phi | ||
KRW/AUD | Đô la Úc | ||
KRW/USD | Đô la Mỹ | ||
KRW/CAD | Đô la Canada |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.742 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 54.931 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 28.59 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 22.279 | Bán | ||
Williams %R | -82.263 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -103.9708 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 51.231 | Mua | ||
ROC | -0.437 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.001 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.002509 Bán | | 0.002508 Bán | | |
MA10 | 0.002508 Bán | | 0.002510 Bán | | |
MA20 | 0.002512 Bán | | 0.002511 Bán | | |
MA50 | 0.002511 Bán | | 0.002513 Bán | | |
MA100 | 0.002512 Bán | | 0.002519 Bán | | |
MA200 | 0.002515 Bán | | 0.003193 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.002495 | 0.0025 | 0.002502 | 0.002507 | 0.00251 | 0.002514 | 0.002517 |
Fibonacci | 0.0025 | 0.002502 | 0.002504 | 0.002507 | 0.00251 | 0.002512 | 0.002514 |
Camarilla | 0.002504 | 0.002505 | 0.002505 | 0.002507 | 0.002507 | 0.002507 | 0.002508 |
Woodie | 0.002495 | 0.0025 | 0.002502 | 0.002507 | 0.00251 | 0.002514 | 0.002517 |
DeMark | - | - | 0.002501 | 0.002507 | 0.002509 | - | - |