KRW/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
KRW/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KRW/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
KRW/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
KRW/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
KRW/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KRW/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KRW/THB | · | Baht Thái | |
KRW/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
KRW/SGD | · | Đô la Singapore | |
KRW/EUR | · | Đồng Euro | |
KRW/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KRW/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
KRW/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
KRW/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
KRW/AUD | · | Đô la Úc | |
KRW/USD | · | Đô la Mỹ | |
KRW/CAD | · | Đô la Canada |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 40.015 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 53.566 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 40.435 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 33.013 | Bán | ||
Williams %R | -63.1 | Bán | ||
CCI(14) | -81.3442 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 44.577 | Bán | ||
ROC | -0.185 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0009 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.002544 Bán | | 0.002543 Bán | | |
MA10 | 0.002548 Bán | | 0.002545 Bán | | |
MA20 | 0.002545 Bán | | 0.002548 Bán | | |
MA50 | 0.002558 Bán | | 0.002560 Bán | | |
MA100 | 0.002585 Bán | | 0.002569 Bán | | |
MA200 | 0.002566 Bán | | 0.002578 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00253 | 0.002535 | 0.002537 | 0.002542 | 0.002544 | 0.002549 | 0.002551 |
Fibonacci | 0.002535 | 0.002538 | 0.002539 | 0.002542 | 0.002545 | 0.002546 | 0.002549 |
Camarilla | 0.002538 | 0.002538 | 0.002539 | 0.002542 | 0.00254 | 0.002541 | 0.002542 |
Woodie | 0.00253 | 0.002535 | 0.002537 | 0.002542 | 0.002544 | 0.002549 | 0.002551 |
DeMark | - | - | 0.002537 | 0.002542 | 0.002543 | - | - |