JPY/PLN | Zloty Ba Lan | ||
JPY/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
JPY/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
JPY/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
JPY/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
JPY/INR | Rupee Ấn Độ | ||
JPY/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
JPY/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
JPY/THB | Baht Thái | ||
JPY/TWD | Đô la Đài Loan | ||
JPY/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
JPY/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
JPY/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
JPY/SGD | Đô la Singapore | ||
JPY/AUD | Đô la Úc | ||
JPY/NZD | Đô la New Zealand | ||
JPY/ZAR | Rand Nam Phi | ||
JPY/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
JPY/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
JPY/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
JPY/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
JPY/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
JPY/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
JPY/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
JPY/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
JPY/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
JPY/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
JPY/CAD | Đô la Canada | ||
JPY/MXN | Peso Mexico | ||
JPY/USD | Đô la Mỹ | ||
JPY/JMD | Đô la Jamaica | ||
JPY/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
JPY/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
JPY/CLP | Đồng Peso Chile | ||
JPY/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
JPY/DKK | Krone Đan Mạch | ||
JPY/EUR | Đồng Euro | ||
JPY/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
JPY/NOK | Krone Na Uy | ||
JPY/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
JPY/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
JPY/HUF | Forint Hungary | ||
JPY/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
JPY/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
JPY/BYN | Đồng Ruble Belarus | ||
JPY/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
JPY/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.595 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 46.313 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 26.236 | Mua | ||
Williams %R | -26.426 | Mua | ||
CCI(14) | 96.8236 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0055 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0062 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 64.027 | Mua | ||
ROC | -0.134 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0178 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.63346 Mua | | 2.63478 Mua | | |
MA10 | 2.63028 Mua | | 2.63380 Mua | | |
MA20 | 2.63497 Mua | | 2.63448 Mua | | |
MA50 | 2.63626 Mua | | 2.63812 Mua | | |
MA100 | 2.64535 Bán | | 2.63887 Mua | | |
MA200 | 2.63856 Mua | | 2.63354 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.6234 | 2.6263 | 2.6315 | 2.6344 | 2.6396 | 2.6425 | 2.6477 |
Fibonacci | 2.6263 | 2.62939 | 2.63131 | 2.6344 | 2.63749 | 2.63941 | 2.6425 |
Camarilla | 2.63447 | 2.63521 | 2.63596 | 2.6344 | 2.63744 | 2.63818 | 2.63893 |
Woodie | 2.62454 | 2.62687 | 2.63264 | 2.63497 | 2.64074 | 2.64307 | 2.64884 |
DeMark | - | - | 2.63295 | 2.63512 | 2.64105 | - | - |