Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
JPY/RUB | Tỷ giá thời gian thực | RUB | |||
JPY/RUB RTS | Mát-xcơ-va | RUB | |||
JPYRUBFIX= | Mát-xcơ-va | RUB |
JPY/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
JPY/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
JPY/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
JPY/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
JPY/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
JPY/INR | Rupee Ấn Độ | ||
JPY/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
JPY/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
JPY/THB | Baht Thái | ||
JPY/TWD | Đô la Đài Loan | ||
JPY/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
JPY/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
JPY/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
JPY/SGD | Đô la Singapore | ||
JPY/AUD | Đô la Úc | ||
JPY/NZD | Đô la New Zealand | ||
JPY/ZAR | Rand Nam Phi | ||
JPY/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
JPY/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
JPY/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
JPY/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
JPY/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
JPY/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
JPY/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
JPY/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
JPY/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
JPY/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
JPY/CAD | Đô la Canada | ||
JPY/MXN | Peso Mexico | ||
JPY/USD | Đô la Mỹ | ||
JPY/JMD | Đô la Jamaica | ||
JPY/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
JPY/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
JPY/CLP | Đồng Peso Chile | ||
JPY/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
JPY/DKK | Krone Đan Mạch | ||
JPY/EUR | Đồng Euro | ||
JPY/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
JPY/NOK | Krone Na Uy | ||
JPY/PLN | Zloty Ba Lan | ||
JPY/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
JPY/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
JPY/HUF | Forint Hungary | ||
JPY/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
JPY/BYN | Đồng Ruble Belarus | ||
JPY/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
JPY/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Tỷ giá | Mới nhất | Giá mua | Giá bán | Khối lượng | % T.đổi | Tiền tệ | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ giá thời gian thực 14:48:50 | 0.561 | 0.561 | 0.5611 | 0 | -0.79% | RUB | 14:48:50 | 0.561-0.79% | |
Mát-xcơ-va 21/03 | 0.5665 | 0.5665 | 0.5665 | 0 | 0.00% | RUB | 21/03 | 0.56650.00% | |
Mát-xcơ-va 21/03 | 86.279 | 86.279 | 86.279 | 0 | 0.00% | RUB | 21/03 | 86.2790.00% |
Thứ Hai, 24 tháng 3, 2025 | ||||||
Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 3) Thực tế:48.30 Dự báo:49.20 Trước đó:49.00 | ||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 3) Thực tế:49.50 Trước đó:53.70 | ||||||
Thứ Ba, 25 tháng 3, 2025 | ||||||
CPI Lõi của Ngân Hàng Nhật Bản (YoY) Trước đó:2.20% | ||||||
Chỉ Số Giá Cả Dịch Vụ Công Ty (CSPI) (YoY) Dự báo:3.10% Trước đó:3.10% |