Thị trường dầu mỏ và thỏa thuận hạt nhân của Iran: Những điều cần biết và điều gì sẽ xảy ra?
- Phân tích
- Barani Krishnan
- 13
JPY/MXN | Peso Mexico | ||
JPY/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
JPY/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
JPY/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
JPY/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
JPY/INR | Rupee Ấn Độ | ||
JPY/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
JPY/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
JPY/THB | Baht Thái | ||
JPY/TWD | Đô la Đài Loan | ||
JPY/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
JPY/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
JPY/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
JPY/SGD | Đô la Singapore | ||
JPY/AUD | Đô la Úc | ||
JPY/NZD | Đô la New Zealand | ||
JPY/ZAR | Rand Nam Phi | ||
JPY/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
JPY/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
JPY/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
JPY/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
JPY/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
JPY/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
JPY/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
JPY/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
JPY/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
JPY/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
JPY/CAD | Đô la Canada | ||
JPY/USD | Đô la Mỹ | ||
JPY/JMD | Đô la Jamaica | ||
JPY/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
JPY/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
JPY/CLP | Đồng Peso Chile | ||
JPY/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
JPY/DKK | Krone Đan Mạch | ||
JPY/EUR | Đồng Euro | ||
JPY/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
JPY/NOK | Krone Na Uy | ||
JPY/PLN | Zloty Ba Lan | ||
JPY/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
JPY/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
JPY/HUF | Forint Hungary | ||
JPY/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
JPY/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
JPY/BYN | Đồng Ruble Belarus | ||
JPY/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
JPY/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Thứ Năm, 20 tháng 2, 2025 | ||||||
Mexican Retail Sales (MoM) (Tháng 12) Thực tế:0.10% Dự báo:-0.40% Trước đó:-0.10% | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ Mexico (YoY) (Tháng 12) Thực tế:-0.20% Dự báo:-1.70% Trước đó:-1.90% | ||||||
CPI Lõi Quốc Gia (YoY) (Tháng 1) Dự báo:3.10% Trước đó:3.00% | ||||||
CPI Quốc Gia (YoY) (Tháng 1) Trước đó:3.60% | ||||||
Thứ Sáu, 21 tháng 2, 2025 | ||||||
Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 2) Dự báo:49.00 Trước đó:48.70 | ||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 2) Trước đó:53.00 | ||||||
Mexican Economic Activity (MoM) (Tháng 12) Dự báo:-0.70% Trước đó:0.40% | ||||||
Hoạt Động Kinh Tế Mexico (YoY) (Tháng 12) Dự báo:0.30% Trước đó:0.50% | ||||||
Mexican GDP (QoQ) (Quý 4) Dự báo:-0.60% Trước đó:1.10% | ||||||
GDP Mexico (YoY) (Quý 4) Dự báo:0.60% Trước đó:1.60% | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ MXN CFTC Trước đó:15.80K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC Trước đó:54.60K |