Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
JPY/ILS | · | Tỷ giá thời gian thực | · | ILS | |
JPYILSFIX= | · | Tel Aviv | · | ILS |
JPY/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
JPY/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
JPY/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
JPY/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
JPY/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
JPY/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
JPY/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
JPY/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
JPY/THB | · | Baht Thái | |
JPY/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
JPY/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
JPY/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
JPY/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
JPY/SGD | · | Đô la Singapore | |
JPY/AUD | · | Đô la Úc | |
JPY/NZD | · | Đô la New Zealand | |
JPY/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
JPY/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
JPY/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
JPY/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
JPY/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
JPY/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
JPY/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
JPY/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
JPY/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
JPY/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
JPY/CAD | · | Đô la Canada | |
JPY/MXN | · | Peso Mexico | |
JPY/USD | · | Đô la Mỹ | |
JPY/JMD | · | Đô la Jamaica | |
JPY/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
JPY/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
JPY/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
JPY/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
JPY/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
JPY/EUR | · | Đồng Euro | |
JPY/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
JPY/NOK | · | Krone Na Uy | |
JPY/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
JPY/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
JPY/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
JPY/HUF | · | Forint Hungary | |
JPY/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
JPY/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
JPY/BYN | · | Đồng Ruble Belarus | |
JPY/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
JPY/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.781 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 55.356 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 46.694 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.004 | Mua | ||
ADX(14) | 21.696 | Mua | ||
Williams %R | -40.439 | Mua | ||
CCI(14) | 86.8474 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0042 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0001 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 54.338 | Mua | ||
ROC | 0.344 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.005 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.51575 Bán | | 2.51566 Bán | | |
MA10 | 2.51381 Mua | | 2.51438 Mua | | |
MA20 | 2.51306 Mua | | 2.51105 Mua | | |
MA50 | 2.50161 Mua | | 2.50892 Mua | | |
MA100 | 2.51088 Mua | | 2.51101 Mua | | |
MA200 | 2.52437 Bán | | 2.52643 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.50927 | 2.51245 | 2.5161 | 2.51927 | 2.52292 | 2.52609 | 2.52975 |
Fibonacci | 2.51245 | 2.51505 | 2.51666 | 2.51927 | 2.52188 | 2.52349 | 2.52609 |
Camarilla | 2.51787 | 2.5185 | 2.51913 | 2.51927 | 2.52038 | 2.521 | 2.52163 |
Woodie | 2.50951 | 2.51257 | 2.51634 | 2.51939 | 2.52316 | 2.52621 | 2.52999 |
DeMark | - | - | 2.51768 | 2.52006 | 2.52451 | - | - |