JPY/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
JPY/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
JPY/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
JPY/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
JPY/INR | Rupee Ấn Độ | ||
JPY/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
JPY/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
JPY/THB | Baht Thái | ||
JPY/TWD | Đô la Đài Loan | ||
JPY/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
JPY/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
JPY/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
JPY/SGD | Đô la Singapore | ||
JPY/AUD | Đô la Úc | ||
JPY/NZD | Đô la New Zealand | ||
JPY/ZAR | Rand Nam Phi | ||
JPY/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
JPY/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
JPY/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
JPY/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
JPY/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
JPY/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
JPY/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
JPY/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
JPY/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
JPY/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
JPY/CAD | Đô la Canada | ||
JPY/MXN | Peso Mexico | ||
JPY/USD | Đô la Mỹ | ||
JPY/JMD | Đô la Jamaica | ||
JPY/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
JPY/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
JPY/CLP | Đồng Peso Chile | ||
JPY/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
JPY/DKK | Krone Đan Mạch | ||
JPY/EUR | Đồng Euro | ||
JPY/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
JPY/NOK | Krone Na Uy | ||
JPY/PLN | Zloty Ba Lan | ||
JPY/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
JPY/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
JPY/HUF | Forint Hungary | ||
JPY/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
JPY/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
JPY/BYN | Đồng Ruble Belarus | ||
JPY/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
JPY/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 69.884 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 45.097 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.006 | Mua | ||
ADX(14) | 32.462 | Mua | ||
Williams %R | -11.428 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 280.3368 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.0064 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.019 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 65.974 | Mua | ||
ROC | 0.609 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0389 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 5.03206 Mua | | 5.03435 Mua | | |
MA10 | 5.02579 Mua | | 5.02848 Mua | | |
MA20 | 5.02142 Mua | | 5.02311 Mua | | |
MA50 | 5.01360 Mua | | 5.01740 Mua | | |
MA100 | 5.01353 Mua | | 5.01319 Mua | | |
MA200 | 5.00284 Mua | | 5.00045 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 5.02955 | 5.033 | 5.03595 | 5.0394 | 5.04235 | 5.0458 | 5.04875 |
Fibonacci | 5.033 | 5.03544 | 5.03696 | 5.0394 | 5.04184 | 5.04336 | 5.0458 |
Camarilla | 5.03714 | 5.03773 | 5.03831 | 5.0394 | 5.03949 | 5.04007 | 5.04066 |
Woodie | 5.02929 | 5.03287 | 5.03569 | 5.03927 | 5.04209 | 5.04567 | 5.04849 |
DeMark | - | - | 5.03767 | 5.04026 | 5.04408 | - | - |