ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.955 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 45.517 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 13.545 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.005 | Mua | ||
ADX(14) | 31.218 | Bán | ||
Williams %R | -70.491 | Bán | ||
CCI(14) | -112.7219 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0101 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0019 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 54.919 | Mua | ||
ROC | -0.311 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0121 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.5009 Bán | | 4.4998 Bán | | |
MA10 | 4.5019 Bán | | 4.5025 Bán | | |
MA20 | 4.5062 Bán | | 4.5012 Bán | | |
MA50 | 4.4814 Mua | | 4.4844 Mua | | |
MA100 | 4.4535 Mua | | 4.4631 Mua | | |
MA200 | 4.4317 Mua | | 4.4431 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4.4796 | 4.4852 | 4.49 | 4.4956 | 4.5004 | 4.506 | 4.5109 |
Fibonacci | 4.4852 | 4.4891 | 4.4916 | 4.4956 | 4.4996 | 4.5021 | 4.506 |
Camarilla | 4.4921 | 4.4931 | 4.494 | 4.4956 | 4.496 | 4.4969 | 4.4979 |
Woodie | 4.4794 | 4.4851 | 4.4898 | 4.4955 | 4.5002 | 4.5059 | 4.5107 |
DeMark | - | - | 4.4877 | 4.4944 | 4.4981 | - | - |