ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (4) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.968 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 34.407 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 14.491 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.003 | Mua | ||
ADX(14) | 19.872 | Trung Tính | ||
Williams %R | -78.166 | Bán | ||
CCI(14) | -78.5645 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0039 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 52.048 | Mua | ||
ROC | -0.112 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0012 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.5342 Bán | | 4.5335 Bán | | |
MA10 | 4.5338 Bán | | 4.5338 Bán | | |
MA20 | 4.5323 Mua | | 4.5321 Mua | | |
MA50 | 4.5224 Mua | | 4.5228 Mua | | |
MA100 | 4.5085 Mua | | 4.5148 Mua | | |
MA200 | 4.5043 Mua | | 4.5126 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4.5299 | 4.5309 | 4.5316 | 4.5325 | 4.5332 | 4.5341 | 4.5348 |
Fibonacci | 4.5309 | 4.5315 | 4.5319 | 4.5325 | 4.5331 | 4.5335 | 4.5341 |
Camarilla | 4.5317 | 4.5318 | 4.532 | 4.5325 | 4.5323 | 4.5324 | 4.5326 |
Woodie | 4.5297 | 4.5308 | 4.5314 | 4.5324 | 4.533 | 4.534 | 4.5346 |
DeMark | - | - | 4.5313 | 4.5324 | 4.533 | - | - |