ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.863 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 52.941 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 11.831 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.007 | Mua | ||
ADX(14) | 36.018 | Mua | ||
Williams %R | -57.9 | Bán | ||
CCI(14) | 105.3355 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0051 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0013 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.044 | Mua | ||
ROC | 0.145 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.017 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.5981 Bán | | 4.5968 Bán | | |
MA10 | 4.5920 Mua | | 4.5938 Bán | | |
MA20 | 4.5880 Mua | | 4.5874 Mua | | |
MA50 | 4.5738 Mua | | 4.5826 Mua | | |
MA100 | 4.5835 Mua | | 4.5814 Mua | | |
MA200 | 4.5823 Mua | | 4.5812 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4.5959 | 4.599 | 4.6042 | 4.6074 | 4.6126 | 4.6158 | 4.6209 |
Fibonacci | 4.599 | 4.6022 | 4.6042 | 4.6074 | 4.6106 | 4.6126 | 4.6158 |
Camarilla | 4.6071 | 4.6079 | 4.6087 | 4.6074 | 4.6102 | 4.611 | 4.6117 |
Woodie | 4.5969 | 4.5995 | 4.6052 | 4.6079 | 4.6136 | 4.6163 | 4.6219 |
DeMark | - | - | 4.6058 | 4.6082 | 4.6141 | - | - |