ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.93 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 79.349 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 91.08 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 29.054 | Mua | ||
Williams %R | -7.765 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 86.9197 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0034 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0048 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 66.136 | Mua | ||
ROC | 0.569 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.004 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.5721 Mua | | 4.5721 Mua | | |
MA10 | 4.5708 Mua | | 4.5704 Mua | | |
MA20 | 4.5668 Mua | | 4.5688 Mua | | |
MA50 | 4.5734 Bán | | 4.5744 Bán | | |
MA100 | 4.5869 Bán | | 4.5827 Bán | | |
MA200 | 4.5970 Bán | | 4.5898 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4.5692 | 4.5702 | 4.5714 | 4.5724 | 4.5737 | 4.5746 | 4.5759 |
Fibonacci | 4.5702 | 4.571 | 4.5715 | 4.5724 | 4.5733 | 4.5738 | 4.5746 |
Camarilla | 4.572 | 4.5722 | 4.5724 | 4.5724 | 4.5728 | 4.5731 | 4.5733 |
Woodie | 4.5694 | 4.5703 | 4.5716 | 4.5725 | 4.5739 | 4.5747 | 4.5761 |
DeMark | - | - | 4.5719 | 4.5727 | 4.5742 | - | - |