ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.903 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 73.548 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 60.11 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.007 | Mua | ||
ADX(14) | 66.409 | Mua | ||
Williams %R | -28.422 | Mua | ||
CCI(14) | 68.7139 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0077 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0058 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.085 | Mua | ||
ROC | 0.696 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0111 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.5271 Bán | | 4.5252 Bán | | |
MA10 | 4.5226 Mua | | 4.5207 Mua | | |
MA20 | 4.5089 Mua | | 4.5143 Mua | | |
MA50 | 4.5073 Mua | | 4.5141 Mua | | |
MA100 | 4.5267 Bán | | 4.5178 Mua | | |
MA200 | 4.5243 Mua | | 4.5289 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4.5137 | 4.5186 | 4.5215 | 4.5264 | 4.5293 | 4.5342 | 4.5371 |
Fibonacci | 4.5186 | 4.5216 | 4.5234 | 4.5264 | 4.5294 | 4.5312 | 4.5342 |
Camarilla | 4.5224 | 4.5231 | 4.5238 | 4.5264 | 4.5253 | 4.526 | 4.5267 |
Woodie | 4.5129 | 4.5182 | 4.5207 | 4.526 | 4.5285 | 4.5338 | 4.5363 |
DeMark | - | - | 4.5201 | 4.5257 | 4.5279 | - | - |