ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.029 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 81.688 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 80.783 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 31.51 | Bán | ||
Williams %R | -24.226 | Mua | ||
CCI(14) | 59.1012 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0056 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.004 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 58.471 | Mua | ||
ROC | -0.197 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0015 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.5726 Bán | | 4.5709 Bán | | |
MA10 | 4.5693 Mua | | 4.5694 Mua | | |
MA20 | 4.5661 Mua | | 4.5679 Mua | | |
MA50 | 4.5745 Bán | | 4.5745 Bán | | |
MA100 | 4.5875 Bán | | 4.5831 Bán | | |
MA200 | 4.5975 Bán | | 4.5901 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4.5698 | 4.5706 | 4.5712 | 4.5719 | 4.5725 | 4.5732 | 4.5738 |
Fibonacci | 4.5706 | 4.5711 | 4.5714 | 4.5719 | 4.5724 | 4.5727 | 4.5732 |
Camarilla | 4.5713 | 4.5715 | 4.5716 | 4.5719 | 4.5718 | 4.5719 | 4.5721 |
Woodie | 4.5696 | 4.5705 | 4.571 | 4.5718 | 4.5723 | 4.5731 | 4.5736 |
DeMark | - | - | 4.5709 | 4.5717 | 4.5722 | - | - |