ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.587 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 56.248 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 30.531 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 41.629 | Trung Tính | ||
Williams %R | -75.668 | Bán | ||
CCI(14) | 9.048 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0023 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 59.915 | Mua | ||
ROC | 0.077 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0057 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.4485 Bán | | 4.4458 Bán | | |
MA10 | 4.4455 Bán | | 4.4456 Bán | | |
MA20 | 4.4443 Bán | | 4.4460 Bán | | |
MA50 | 4.4524 Bán | | 4.4500 Bán | | |
MA100 | 4.4548 Bán | | 4.4572 Bán | | |
MA200 | 4.4711 Bán | | 4.4701 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4.4419 | 4.4427 | 4.4443 | 4.4451 | 4.4467 | 4.4475 | 4.4491 |
Fibonacci | 4.4427 | 4.4436 | 4.4442 | 4.4451 | 4.446 | 4.4466 | 4.4475 |
Camarilla | 4.4452 | 4.4454 | 4.4457 | 4.4451 | 4.4461 | 4.4463 | 4.4465 |
Woodie | 4.4423 | 4.4429 | 4.4447 | 4.4453 | 4.4471 | 4.4477 | 4.4495 |
DeMark | - | - | 4.4447 | 4.4453 | 4.4471 | - | - |